Z
ZEB sang VND:Chuyển đổi ZebraDAO (ZEB) sang Việt Nam đồng (VND)

ZEB/VND: 1 ZEB ≈ ₫99.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ZebraDAO Thị trường hôm nay

ZebraDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫99.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEB, tổng vốn hóa thị trường của ZEB tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ZEB tính bằng VND đã giảm ₫-0.711, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEB tính bằng VND là ₫100.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫18.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEB sang VND

99.43-0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEB sang VND là ₫99.43 VND, với sự thay đổi -0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEB/VND trong ngày qua.

Giao dịch ZebraDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZEB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZEB/-- Spot is -- and --, and ZEB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZebraDAO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZEB sang VND

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZEB
99.43VND
2ZEB
198.87VND
3ZEB
298.3VND
4ZEB
397.74VND
5ZEB
497.18VND
6ZEB
596.61VND
7ZEB
696.05VND
8ZEB
795.49VND
9ZEB
894.92VND
10ZEB
994.36VND
100ZEB
9,943.64VND
500ZEB
49,718.22VND
1,000ZEB
99,436.45VND
5,000ZEB
497,182.28VND
10,000ZEB
994,364.56VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZEB

logo VNDSố lượng
Chuyển thành
Z
1VND
0.01005ZEB
2VND
0.02011ZEB
3VND
0.03017ZEB
4VND
0.04022ZEB
5VND
0.05028ZEB
6VND
0.06034ZEB
7VND
0.07039ZEB
8VND
0.08045ZEB
9VND
0.09051ZEB
10VND
0.1005ZEB
10,000VND
100.56ZEB
50,000VND
502.83ZEB
100,000VND
1,005.66ZEB
500,000VND
5,028.33ZEB
1,000,000VND
10,056.67ZEB

Bảng chuyển đổi số tiền ZEB sang VND và VND sang ZEB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZEB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang ZEB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZebraDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEB = $0 USD, 1 ZEB = €0 EUR, 1 ZEB = ₹0.33 INR, 1 ZEB = Rp62.91 IDR, 1 ZEB = $0.01 CAD, 1 ZEB = £0 GBP, 1 ZEB = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001164
logo BTCBTC
0.0000001686
logo ETHETH
0.00000455
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006612
logo BNBBNB
0.00001861
logo SOLSOL
0.0000869
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.93
logo DOGEDOGE
0.07915
logo STETHSTETH
0.000004541
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02316
logo LINKLINK
0.0008708
logo AVAXAVAX
0.0005434
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZebraDAO (ZEB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZEB của bạn

Nhập số lượng ZEB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZebraDAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZebraDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZebraDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZebraDAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZebraDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide