Z
ZEB sang IDR:Chuyển đổi ZebraDAO (ZEB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZEB/IDR: 1 ZEB ≈ Rp63.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZebraDAO Thị trường hôm nay

ZebraDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp63.27. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEB, tổng vốn hóa thị trường của ZEB tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của ZEB tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4524, biểu thị mức giảm -0.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEB tính bằng IDR là Rp63.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEB sang IDR

Rp63.27-0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEB sang IDR là Rp63.27 IDR, với sự thay đổi -0.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZebraDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZEB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZEB/-- Spot is -- and --, and ZEB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZebraDAO sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZEB sang IDR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZEB
63.27IDR
2ZEB
126.55IDR
3ZEB
189.83IDR
4ZEB
253.11IDR
5ZEB
316.39IDR
6ZEB
379.67IDR
7ZEB
442.95IDR
8ZEB
506.23IDR
9ZEB
569.51IDR
10ZEB
632.79IDR
100ZEB
6,327.98IDR
500ZEB
31,639.9IDR
1,000ZEB
63,279.8IDR
5,000ZEB
316,399IDR
10,000ZEB
632,798.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZEB

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
Z
1IDR
0.0158ZEB
2IDR
0.0316ZEB
3IDR
0.0474ZEB
4IDR
0.06321ZEB
5IDR
0.07901ZEB
6IDR
0.09481ZEB
7IDR
0.1106ZEB
8IDR
0.1264ZEB
9IDR
0.1422ZEB
10IDR
0.158ZEB
10,000IDR
158.02ZEB
50,000IDR
790.14ZEB
100,000IDR
1,580.28ZEB
500,000IDR
7,901.41ZEB
1,000,000IDR
15,802.83ZEB

Bảng chuyển đổi số tiền ZEB sang IDR và IDR sang ZEB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZEB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZEB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZebraDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEB = $0 USD, 1 ZEB = €0 EUR, 1 ZEB = ₹0.34 INR, 1 ZEB = Rp63.28 IDR, 1 ZEB = $0.01 CAD, 1 ZEB = £0 GBP, 1 ZEB = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002707
logo BTCBTC
0.0000003116
logo ETHETH
0.000009299
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01324
logo BNBBNB
0.00003172
logo SOLSOL
0.0002106
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.75
logo TRXTRX
0.1006
logo STETHSTETH
0.000009304
logo DOGEDOGE
0.1827
logo ADAADA
0.0594
logo WBTCWBTC
0.0000003124
logo HYPEHYPE
0.0007659
logo BCHBCH
0.00005935

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZebraDAO (ZEB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZEB của bạn

Nhập số lượng ZEB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZebraDAO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZebraDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZebraDAO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZebraDAO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZebraDAO sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZebraDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide