ZapZAP sang IDR:Chuyển đổi Zap (ZAP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZAP/IDR: 1 ZAP ≈ Rp42.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zap Thị trường hôm nay

Zap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zap chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 460,000,000 ZAP, tổng vốn hóa thị trường của Zap tính bằng IDR là Rp319,078,771,790,472.09. Trong 24h qua, giá của Zap tính bằng IDR đã tăng Rp10.78, biểu thị mức tăng +34.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zap tính bằng IDR là Rp19,064.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZAP sang IDR

Rp42.2+34.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZAP sang IDR là Rp42.2 IDR, với sự thay đổi +34.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZAP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZAP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZapZAP/USDT
Giao ngay
$0.003814
-0.75%

The real-time trading price of ZAP/USDT Spot is $0.003814, with a 24-hour trading change of -0.75%, ZAP/USDT Spot is $0.003814 and -0.75%, and ZAP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zap sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZAP sang IDR

logo ZapSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZAP
42.2IDR
2ZAP
84.41IDR
3ZAP
126.61IDR
4ZAP
168.82IDR
5ZAP
211.03IDR
6ZAP
253.23IDR
7ZAP
295.44IDR
8ZAP
337.64IDR
9ZAP
379.85IDR
10ZAP
422.06IDR
100ZAP
4,220.61IDR
500ZAP
21,103.08IDR
1,000ZAP
42,206.17IDR
5,000ZAP
211,030.87IDR
10,000ZAP
422,061.75IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZAP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zap
1IDR
0.02369ZAP
2IDR
0.04738ZAP
3IDR
0.07107ZAP
4IDR
0.09477ZAP
5IDR
0.1184ZAP
6IDR
0.1421ZAP
7IDR
0.1658ZAP
8IDR
0.1895ZAP
9IDR
0.2132ZAP
10IDR
0.2369ZAP
10,000IDR
236.93ZAP
50,000IDR
1,184.66ZAP
100,000IDR
2,369.32ZAP
500,000IDR
11,846.6ZAP
1,000,000IDR
23,693.21ZAP

Bảng chuyển đổi số tiền ZAP sang IDR và IDR sang ZAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZAP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang ZAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZAP = $0 USD, 1 ZAP = €0 EUR, 1 ZAP = ₹0.23 INR, 1 ZAP = Rp42.21 IDR, 1 ZAP = $0 CAD, 1 ZAP = £0 GBP, 1 ZAP = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001808
logo BTCBTC
0.0000002732
logo ETHETH
0.00000704
logo XRPXRP
0.01065
logo USDTUSDT
0.03041
logo BNBBNB
0.00003565
logo SOLSOL
0.0001462
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.73
logo STETHSTETH
0.000007084
logo DOGEDOGE
0.1422
logo TRXTRX
0.08996
logo ADAADA
0.03657
logo LINKLINK
0.001301
logo WBTCWBTC
0.0000002735
logo USDEUSDE
0.03039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zap (ZAP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZAP của bạn

Nhập số lượng ZAP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zap hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zap sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zap sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zap sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zap sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide