YumYUM sang CNY:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

YUM/CNY: 1 YUM ≈ ¥0.07355 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng CNY đã tăng ¥0.0008736, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng CNY là ¥0.3615, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01792.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang CNY

¥0.07355+1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang CNY là ¥0.07355 CNY, với sự thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is -- and --, and YUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang CNY

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1YUM
0.07CNY
2YUM
0.14CNY
3YUM
0.22CNY
4YUM
0.29CNY
5YUM
0.36CNY
6YUM
0.44CNY
7YUM
0.51CNY
8YUM
0.58CNY
9YUM
0.66CNY
10YUM
0.73CNY
10,000YUM
735.55CNY
50,000YUM
3,677.79CNY
100,000YUM
7,355.58CNY
500,000YUM
36,777.92CNY
1,000,000YUM
73,555.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang YUM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1CNY
13.59YUM
2CNY
27.19YUM
3CNY
40.78YUM
4CNY
54.38YUM
5CNY
67.97YUM
6CNY
81.57YUM
7CNY
95.16YUM
8CNY
108.76YUM
9CNY
122.35YUM
10CNY
135.95YUM
100CNY
1,359.51YUM
500CNY
6,797.55YUM
1,000CNY
13,595.11YUM
5,000CNY
67,975.55YUM
10,000CNY
135,951.11YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang CNY và CNY sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.92 INR, 1 YUM = Rp173 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0.01 GBP, 1 YUM = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.45
logo BTCBTC
0.0007509
logo ETHETH
0.02295
logo USDTUSDT
70.4
logo XRPXRP
32.26
logo BNBBNB
0.07693
logo SOLSOL
0.5188
logo USDCUSDC
70.33
logo SMARTSMART
20,802.12
logo TRXTRX
241.16
logo STETHSTETH
0.0229
logo DOGEDOGE
450.31
logo ADAADA
147.26
logo WBTCWBTC
0.0007487
logo HYPEHYPE
1.85
logo BCHBCH
0.1458

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide