YOMYOM sang EUR:Chuyển đổi YOM (YOM) sang Euro (EUR)

YOM/EUR: 1 YOM ≈ €0.01439 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

YOM Thị trường hôm nay

YOM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01439. Với nguồn cung lưu hành là 300,000,000 YOM, tổng vốn hóa thị trường của YOM tính bằng EUR là €3,701,450.84. Trong 24h qua, giá của YOM tính bằng EUR đã giảm €-0.0003525, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOM tính bằng EUR là €0.1444, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOM sang EUR

0.01439-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOM sang EUR là €0.01439 EUR, với sự thay đổi -2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch YOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, YOM/-- Spot is -- and --, and YOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi YOM sang Euro

Bảng chuyển đổi YOM sang EUR

logo YOMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YOM
0.01EUR
2YOM
0.02EUR
3YOM
0.04EUR
4YOM
0.05EUR
5YOM
0.07EUR
6YOM
0.08EUR
7YOM
0.1EUR
8YOM
0.11EUR
9YOM
0.12EUR
10YOM
0.14EUR
10,000YOM
143.98EUR
50,000YOM
719.93EUR
100,000YOM
1,439.86EUR
500,000YOM
7,199.3EUR
1,000,000YOM
14,398.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo YOM
1EUR
69.45YOM
2EUR
138.9YOM
3EUR
208.35YOM
4EUR
277.8YOM
5EUR
347.25YOM
6EUR
416.7YOM
7EUR
486.15YOM
8EUR
555.6YOM
9EUR
625.06YOM
10EUR
694.51YOM
100EUR
6,945.11YOM
500EUR
34,725.57YOM
1,000EUR
69,451.14YOM
5,000EUR
347,255.72YOM
10,000EUR
694,511.45YOM

Bảng chuyển đổi số tiền YOM sang EUR và EUR sang YOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang YOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOM = $0.02 USD, 1 YOM = €0.01 EUR, 1 YOM = ₹1.49 INR, 1 YOM = Rp278.83 IDR, 1 YOM = $0.02 CAD, 1 YOM = £0.01 GBP, 1 YOM = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.42
logo BTCBTC
0.004718
logo ETHETH
0.1289
logo BNBBNB
0.4423
logo USDTUSDT
583.35
logo XRPXRP
200.72
logo SOLSOL
2.55
logo USDCUSDC
583.73
logo DOGEDOGE
2,253.06
logo STETHSTETH
0.1288
logo SMARTSMART
136,785.28
logo TRXTRX
1,717.03
logo ADAADA
695.05
logo WBTCWBTC
0.004721
logo LINKLINK
26.05
logo USDEUSDE
583.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YOM (YOM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng YOM của bạn

Nhập số lượng YOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YOM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YOM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YOM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YOM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YOM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi YOM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide