XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Peso Philipin (PHP) là ₱109.47. Với nguồn cung lưu hành là 60,572,944,636 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng PHP là ₱389,909,903,927,680.12. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng PHP đã giảm ₱-0.1101, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng PHP là ₱214.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.1579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang PHP là ₱109.47 PHP, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/PHP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/PHP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1.84 | -1.12% | |
Giao ngay | $0.00002105 | -1.26% | |
Giao ngay | $1.84 | -1.03% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1.84 | -1.04% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.84, with a 24-hour trading change of -1.12%, XRP/USDT Spot is $1.84 and -1.12%, and XRP/USDT Perpetual is $1.84 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Peso Philipin
Bảng chuyển đổi XRP sang PHP
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 110.42PHP |
2XRP | 220.84PHP |
3XRP | 331.26PHP |
4XRP | 441.68PHP |
5XRP | 552.1PHP |
6XRP | 662.52PHP |
7XRP | 772.94PHP |
8XRP | 883.36PHP |
9XRP | 993.78PHP |
10XRP | 1,104.2PHP |
100XRP | 11,042.02PHP |
500XRP | 55,210.1PHP |
1,000XRP | 110,420.2PHP |
5,000XRP | 552,101.01PHP |
10,000XRP | 1,104,202.02PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1PHP | 0.009056XRP |
2PHP | 0.01811XRP |
3PHP | 0.02716XRP |
4PHP | 0.03622XRP |
5PHP | 0.04528XRP |
6PHP | 0.05433XRP |
7PHP | 0.06339XRP |
8PHP | 0.07245XRP |
9PHP | 0.0815XRP |
10PHP | 0.09056XRP |
100,000PHP | 905.63XRP |
500,000PHP | 4,528.15XRP |
1,000,000PHP | 9,056.31XRP |
5,000,000PHP | 45,281.56XRP |
10,000,000PHP | 90,563.13XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang PHP và PHP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PHP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$1.86USD | |
€1.58EUR | |
₹167.42INR | |
Rp31,186.74IDR | |
$2.55CAD | |
£1.38GBP | |
฿57.87THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽145.26RUB | |
R$10.28BRL | |
د.إ6.84AED | |
₺79.87TRY | |
¥13.06CNY | |
¥290.35JPY | |
$14.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.86 USD, 1 XRP = €1.58 EUR, 1 XRP = ₹167.42 INR, 1 XRP = Rp31,186.74 IDR, 1 XRP = $2.55 CAD, 1 XRP = £1.38 GBP, 1 XRP = ฿57.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
TOMI chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
BCH chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.8264 | |
0.00009632 | |
0.002852 | |
8.5 | |
0.01013 | |
4.56 | |
8.49 | |
0.06845 |
1,290.22 | |
70,641.95 | |
30.53 | |
0.002888 | |
68.06 | |
24.05 | |
0.01403 | |
0.00009579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Philipin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Peso Philipin (PHP)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Peso Philipin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PHP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Peso Philipin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Peso Philipin (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Philipin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Philipin?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Philipin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Philipin (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Lượng hợp đồng mở của XRP tăng vọt thêm 4,18 tỷ USD trong 24 giờ—Liệu biến động giá lớn sắp diễn ra?
4,18 tỷ USD giá trị hợp đồng mở mới đã đổ vào thị trường hợp đồng tương lai XRP, âm thầm vẽ nên một câu chuyện mới về niềm tin của các tổ chức và khả năng đảo chiều giá trên màn hình giao dịch mùa Giáng sinh này.
Dự báo giá XRP đến năm 2035: Mức 78 USD có khả thi không?
Một phân tích từ Gate Plaza cho thấy, nếu bạn nắm giữ 1.000 XRP—hiện có giá khoảng 2.300 USD—cho đến năm 2035, giá trị của chúng có thể tăng vọt lên tới 78.000 USD.
Giá XRP lao dốc 46% từ đầu năm đến nay khi thị trường hướng sự chú ý đến mốc phục hồi quan trọng $2,50
Mặc dù giá XRP đã giảm gần 50% so với mức đỉnh lịch sử vào tháng 7, hơn 1 tỷ USD vẫn âm thầm được rót vào thông qua các kênh ETF, tạo tiền đề cho khả năng phục hồi trong thời gian tới.