DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang Peso Philipin (PHP) là ₱7.54. Với nguồn cung lưu hành là 168,015,913,126.57 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng PHP là ₱74,545,444,572,556.7. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng PHP đã giảm ₱-0.1158, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng PHP là ₱43.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.005111.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOGE sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOGE sang PHP là ₱7.54 PHP, với sự thay đổi -1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOGE/PHP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOGE/PHP trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1281 | -1.74% | |
Giao ngay | $0.00000147 | -0.93% | |
Giao ngay | $0.1282 | -1.61% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.128 | -1.73% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.1281, with a 24-hour trading change of -1.74%, DOGE/USDT Spot is $0.1281 and -1.74%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.128 and -1.73%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang Peso Philipin
Bảng chuyển đổi DOGE sang PHP
Chuyển thành | |
|---|---|
1DOGE | 7.53PHP |
2DOGE | 15.07PHP |
3DOGE | 22.61PHP |
4DOGE | 30.15PHP |
5DOGE | 37.69PHP |
6DOGE | 45.23PHP |
7DOGE | 52.77PHP |
8DOGE | 60.3PHP |
9DOGE | 67.84PHP |
10DOGE | 75.38PHP |
100DOGE | 753.86PHP |
500DOGE | 3,769.32PHP |
1,000DOGE | 7,538.64PHP |
5,000DOGE | 37,693.2PHP |
10,000DOGE | 75,386.4PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang DOGE
Chuyển thành | |
|---|---|
1PHP | 0.1326DOGE |
2PHP | 0.2652DOGE |
3PHP | 0.3979DOGE |
4PHP | 0.5305DOGE |
5PHP | 0.6632DOGE |
6PHP | 0.7958DOGE |
7PHP | 0.9285DOGE |
8PHP | 1.06DOGE |
9PHP | 1.19DOGE |
10PHP | 1.32DOGE |
1,000PHP | 132.64DOGE |
5,000PHP | 663.24DOGE |
10,000PHP | 1,326.49DOGE |
50,000PHP | 6,632.49DOGE |
100,000PHP | 13,264.99DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang PHP và PHP sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOGE sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHP sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1 DOGE |
|---|---|
$0.13USD | |
€0.11EUR | |
₹11.5INR | |
Rp2,149.31IDR | |
$0.18CAD | |
£0.09GBP | |
฿3.99THB |
DogeCoin | 1 DOGE |
|---|---|
₽10.02RUB | |
R$0.72BRL | |
د.إ0.47AED | |
₺5.5TRY | |
¥0.9CNY | |
¥20.03JPY | |
$1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOGE = $0.13 USD, 1 DOGE = €0.11 EUR, 1 DOGE = ₹11.5 INR, 1 DOGE = Rp2,149.31 IDR, 1 DOGE = $0.18 CAD, 1 DOGE = £0.09 GBP, 1 DOGE = ฿3.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
TOMI chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
BCH chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.8341 | |
0.00009728 | |
0.002897 | |
8.5 | |
0.01014 | |
4.54 | |
8.49 | |
0.06953 |
1,362.14 | |
29.99 | |
0.002896 | |
72,707.26 | |
66.28 | |
23.71 | |
0.01467 | |
0.00009737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Philipin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DogeCoin (DOGE) sang Peso Philipin (PHP)
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn Peso Philipin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PHP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo Peso Philipin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang Peso Philipin (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Peso Philipin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Peso Philipin?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Philipin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Philipin (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)
Dogecoin giảm 5,5% trong 24 giờ—Vì sao việc mở rộng hệ sinh thái House of Doge lại thu hút nhiều sự chú ý hơn?
Một bên là những con số màu xanh nhấp nháy liên tục trên các biểu đồ giá; bên còn lại, hệ sinh thái Dogecoin lặng lẽ mở rộng dấu ấn của mình. Trong thế giới Dogecoin, chưa bao giờ thiếu những sự đối lập đầy kịch tính.
Ai đang sở hữu Dogecoin? Hé lộ về người tạo ra DOGE, các cá mập lớn và những bên nắm giữ trong tương lai
Trong thế giới tiền mã hóa, Dogecoin nổi bật như một hiện tượng độc đáo—dù khởi đầu chỉ là một trò đùa, nhưng hiện nay đã trở thành một tài sản trị giá hàng tỷ đô la Mỹ. Tuy nhiên, câu hỏi “ai thực sự sở hữu Dogecoin” lại phức tạp hơn nhiều so với những gì phần lớn mọi người hình
Dogecoin (DOGE): Từ nguồn gốc meme đến bước tiến vào dòng chảy chính thống—Dogecoin có thể tiến xa đến đâu?
Dogecoin không được định vị là một tài sản lưu trữ giá trị theo kiểu Bitcoin, cũng không đóng vai trò là một nền tảng ứng dụng như Ethereum. Thay vào đó, Dogecoin là sự thể hiện rõ nét của văn hóa internet trong hệ sinh thái blockchain.