XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Birr Ethiopia (ETB) là Br354.22. Với nguồn cung lưu hành là 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ETB là Br3,095,111,641,223,544.38. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ETB đã giảm Br-23.79, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ETB là Br532.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.3917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ETB là Br354.22 ETB, với sự thay đổi -6.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/ETB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ETB trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.45 | -4.95% | |
![]() Giao ngay | $0.00002205 | -2.43% | |
![]() Giao ngay | $2.45 | -4.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.45 | -4.95% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.45, with a 24-hour trading change of -4.95%, XRP/USDT Spot is $2.45 and -4.95%, and XRP/USDT Perpetual is $2.45 and -4.95%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Birr Ethiopia
Bảng chuyển đổi XRP sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 354.22ETB |
2XRP | 708.45ETB |
3XRP | 1,062.67ETB |
4XRP | 1,416.9ETB |
5XRP | 1,771.12ETB |
6XRP | 2,125.35ETB |
7XRP | 2,479.58ETB |
8XRP | 2,833.8ETB |
9XRP | 3,188.03ETB |
10XRP | 3,542.25ETB |
100XRP | 35,422.59ETB |
500XRP | 177,112.96ETB |
1,000XRP | 354,225.92ETB |
5,000XRP | 1,771,129.64ETB |
10,000XRP | 3,542,259.28ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.002823XRP |
2ETB | 0.005646XRP |
3ETB | 0.008469XRP |
4ETB | 0.01129XRP |
5ETB | 0.01411XRP |
6ETB | 0.01693XRP |
7ETB | 0.01976XRP |
8ETB | 0.02258XRP |
9ETB | 0.0254XRP |
10ETB | 0.02823XRP |
100,000ETB | 282.3XRP |
500,000ETB | 1,411.52XRP |
1,000,000ETB | 2,823.05XRP |
5,000,000ETB | 14,115.28XRP |
10,000,000ETB | 28,230.57XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ETB và ETB sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ETB sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.43USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹215.49INR |
![]() | Rp40,245.58IDR |
![]() | $3.41CAD |
![]() | £1.82GBP |
![]() | ฿78.99THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽196.71RUB |
![]() | R$13.3BRL |
![]() | د.إ8.92AED |
![]() | ₺101.6TRY |
![]() | ¥17.33CNY |
![]() | ¥369.51JPY |
![]() | $18.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.43 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹215.49 INR, 1 XRP = Rp40,245.58 IDR, 1 XRP = $3.41 CAD, 1 XRP = £1.82 GBP, 1 XRP = ฿78.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
USDE chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2123 |
![]() | 0.00003104 |
![]() | 0.0008731 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.00291 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.01777 |
![]() | 3.43 |
![]() | 839.19 |
![]() | 0.0008725 |
![]() | 17.43 |
![]() | 11.11 |
![]() | 5.1 |
![]() | 0.00003104 |
![]() | 0.1874 |
![]() | 3.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Birr Ethiopia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Birr Ethiopia (ETB)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Birr Ethiopia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ETB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Birr Ethiopia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Birr Ethiopia (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Birr Ethiopia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Birr Ethiopia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Birr Ethiopia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Birr Ethiopia (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP là gì? Hướng dẫn đầy đủ cho người mới
Đối với các nhà đầu tư, tiềm năng thực sự của XRP nằm ở "việc nắm bắt giá trị dựa trên tiện ích." Khi cơ sở hạ tầng cho việc chuyển giá trị bắt đầu được blockchain hóa, Ripple và XRP có thể là những động lực chính cho sự chuyển đổi này.

Có bao nhiêu XRP đang lưu hành? Phân tích toàn diện về Nguồn cung lưu thông của XRP và Cơ chế cung cấp
Trong kỷ nguyên tiền điện tử dần chuyển mình sang "tuân thủ và thực tiễn," sự minh bạch về nguồn cung và nhịp độ thể chế của XRP đang trở thành chìa khóa để khôi phục niềm tin của thị trường.

Mã Thông Minh Staking Mới Cho Phép Người Nắm Giữ XRP Kiếm Tối Đa Đến 8%
Trong thế giới DeFi đang phát triển nhanh chóng của Staking, hệ sinh thái XRP đang mang đến một cơ hội tăng trưởng mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
