XPXP sang IDR:Chuyển đổi XP (XP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XP/IDR: 1 XP ≈ Rp0.6918 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XP Thị trường hôm nay

XP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6918. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 XP, tổng vốn hóa thị trường của XP tính bằng IDR là Rp11,368,205,013,293.67. Trong 24h qua, giá của XP tính bằng IDR đã tăng Rp0.02243, biểu thị mức tăng +3.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XP tính bằng IDR là Rp20.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XP sang IDR

Rp0.6918+3.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XP sang IDR là Rp0.6918 IDR, với sự thay đổi +3.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XP/-- Spot is -- and --, and XP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XP sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XP sang IDR

logo XPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XP
0.69IDR
2XP
1.38IDR
3XP
2.07IDR
4XP
2.76IDR
5XP
3.45IDR
6XP
4.15IDR
7XP
4.84IDR
8XP
5.53IDR
9XP
6.22IDR
10XP
6.91IDR
1,000XP
691.89IDR
5,000XP
3,459.46IDR
10,000XP
6,918.92IDR
50,000XP
34,594.62IDR
100,000XP
69,189.24IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XP
1IDR
1.44XP
2IDR
2.89XP
3IDR
4.33XP
4IDR
5.78XP
5IDR
7.22XP
6IDR
8.67XP
7IDR
10.11XP
8IDR
11.56XP
9IDR
13XP
10IDR
14.45XP
100IDR
144.53XP
500IDR
722.65XP
1,000IDR
1,445.31XP
5,000IDR
7,226.55XP
10,000IDR
14,453.11XP

Bảng chuyển đổi số tiền XP sang IDR và IDR sang XP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang XP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XP = $0 USD, 1 XP = €0 EUR, 1 XP = ₹0 INR, 1 XP = Rp0.69 IDR, 1 XP = $0 CAD, 1 XP = £0 GBP, 1 XP = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001772
logo BTCBTC
0.0000002597
logo ETHETH
0.000006644
logo XRPXRP
0.009873
logo USDTUSDT
0.03042
logo BNBBNB
0.00003049
logo SOLSOL
0.0001242
logo USDCUSDC
0.03044
logo SMARTSMART
5.75
logo DOGEDOGE
0.109
logo STETHSTETH
0.00000666
logo ADAADA
0.03357
logo TRXTRX
0.08848
logo LINKLINK
0.00127
logo HYPEHYPE
0.0005222
logo WBTCWBTC
0.0000002599

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XP (XP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XP của bạn

Nhập số lượng XP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XP sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XP sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XP sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XP (XP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide