XNFXNF sang VND:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Việt Nam đồng (VND)

XNF/VND: 1 XNF ≈ ₫390.84 VND

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫390.84. Với nguồn cung lưu hành là 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng VND là ₫6,327,851,553,966.05. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng VND đã giảm ₫-2.31, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng VND là ₫243,583.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫293.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang VND

390.84-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang VND là ₫390.84 VND, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/VND trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XNF sang VND

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XNF
390.84VND
2XNF
781.69VND
3XNF
1,172.53VND
4XNF
1,563.38VND
5XNF
1,954.22VND
6XNF
2,345.07VND
7XNF
2,735.91VND
8XNF
3,126.76VND
9XNF
3,517.6VND
10XNF
3,908.45VND
100XNF
39,084.53VND
500XNF
195,422.66VND
1,000XNF
390,845.32VND
5,000XNF
1,954,226.63VND
10,000XNF
3,908,453.27VND

Bảng chuyển đổi VND sang XNF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1VND
0.002558XNF
2VND
0.005117XNF
3VND
0.007675XNF
4VND
0.01023XNF
5VND
0.01279XNF
6VND
0.01535XNF
7VND
0.0179XNF
8VND
0.02046XNF
9VND
0.02302XNF
10VND
0.02558XNF
100,000VND
255.85XNF
500,000VND
1,279.27XNF
1,000,000VND
2,558.55XNF
5,000,000VND
12,792.78XNF
10,000,000VND
25,585.56XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang VND và VND sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.01 USD, 1 XNF = €0.01 EUR, 1 XNF = ₹1.33 INR, 1 XNF = Rp248.57 IDR, 1 XNF = $0.02 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001561
logo BTCBTC
0.0000001781
logo ETHETH
0.000005154
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.007926
logo BNBBNB
0.0000187
logo SOLSOL
0.0001089
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.67
logo STETHSTETH
0.000005161
logo TRXTRX
0.06474
logo DOGEDOGE
0.1102
logo ADAADA
0.03308
logo WBTCWBTC
0.0000001784
logo LINKLINK
0.001191
logo HYPEHYPE
0.000468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide