XL1XL1 sang HKD:Chuyển đổi XL1 (XL1) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XL1/HKD: 1 XL1 ≈ $0.006679 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

XL1 Thị trường hôm nay

XL1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XL1 chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006679. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,700,000,000 XL1, tổng vốn hóa thị trường của XL1 tính bằng HKD là $296,177,931.47. Trong 24h qua, giá của XL1 tính bằng HKD đã tăng $0.0003802, biểu thị mức tăng +6.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XL1 tính bằng HKD là $0.02176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005801.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XL1 sang HKD

$0.006679+6.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XL1 sang HKD là $0.006679 HKD, với sự thay đổi +6.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XL1/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XL1/HKD trong ngày qua.

Giao dịch XL1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XL1XL1/USDT
Giao ngay
$0.0008537
+7.81%

The real-time trading price of XL1/USDT Spot is $0.0008537, with a 24-hour trading change of +7.81%, XL1/USDT Spot is $0.0008537 and +7.81%, and XL1/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XL1 sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XL1 sang HKD

logo XL1Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XL1
0HKD
2XL1
0.01HKD
3XL1
0.02HKD
4XL1
0.02HKD
5XL1
0.03HKD
6XL1
0.04HKD
7XL1
0.04HKD
8XL1
0.05HKD
9XL1
0.06HKD
10XL1
0.06HKD
100,000XL1
667.97HKD
500,000XL1
3,339.87HKD
1,000,000XL1
6,679.74HKD
5,000,000XL1
33,398.7HKD
10,000,000XL1
66,797.41HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XL1

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo XL1
1HKD
149.7XL1
2HKD
299.41XL1
3HKD
449.11XL1
4HKD
598.82XL1
5HKD
748.53XL1
6HKD
898.23XL1
7HKD
1,047.94XL1
8HKD
1,197.65XL1
9HKD
1,347.35XL1
10HKD
1,497.06XL1
100HKD
14,970.63XL1
500HKD
74,853.19XL1
1,000HKD
149,706.39XL1
5,000HKD
748,531.96XL1
10,000HKD
1,497,063.93XL1

Bảng chuyển đổi số tiền XL1 sang HKD và HKD sang XL1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XL1 sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XL1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XL1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XL1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XL1 = $0 USD, 1 XL1 = €0 EUR, 1 XL1 = ₹0.08 INR, 1 XL1 = Rp14.09 IDR, 1 XL1 = $0 CAD, 1 XL1 = £0 GBP, 1 XL1 = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005499
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
21.08
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.06733
logo SOLSOL
0.2702
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
11,694.49
logo DOGEDOGE
239.89
logo STETHSTETH
0.01433
logo TRXTRX
187.88
logo ADAADA
73.29
logo LINKLINK
2.72
logo WBTCWBTC
0.00055
logo HYPEHYPE
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XL1 (XL1) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XL1 của bạn

Nhập số lượng XL1 của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XL1 hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XL1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XL1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XL1 sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XL1 sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XL1 sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi XL1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide