XfinanceXFI sang IDR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XFI/IDR: 1 XFI ≈ Rp1,645,801.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,645,801.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng IDR là Rp654,160,689,774,717.81. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng IDR đã tăng Rp50,216.86, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng IDR là Rp13,471,395.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,374.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR

Rp1,645,801.65+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp1,645,801.65 IDR, với sự thay đổi +3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.06163
-0.80%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.06163, with a 24-hour trading change of -0.80%, XFI/USDT Spot is $0.06163 and -0.80%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XFI sang IDR

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFI
1,645,801.65IDR
2XFI
3,291,603.31IDR
3XFI
4,937,404.97IDR
4XFI
6,583,206.63IDR
5XFI
8,229,008.29IDR
6XFI
9,874,809.95IDR
7XFI
11,520,611.61IDR
8XFI
13,166,413.27IDR
9XFI
14,812,214.93IDR
10XFI
16,458,016.59IDR
100XFI
164,580,165.96IDR
500XFI
822,900,829.81IDR
1,000XFI
1,645,801,659.62IDR
5,000XFI
8,229,008,298.13IDR
10,000XFI
16,458,016,596.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1IDR
0.0000006076XFI
2IDR
0.000001215XFI
3IDR
0.000001822XFI
4IDR
0.00000243XFI
5IDR
0.000003038XFI
6IDR
0.000003645XFI
7IDR
0.000004253XFI
8IDR
0.00000486XFI
9IDR
0.000005468XFI
10IDR
0.000006076XFI
1,000,000,000IDR
607.6XFI
5,000,000,000IDR
3,038.03XFI
10,000,000,000IDR
6,076.06XFI
50,000,000,000IDR
30,380.33XFI
100,000,000,000IDR
60,760.66XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $98.43 USD, 1 XFI = €84.11 EUR, 1 XFI = ₹8,735.87 INR, 1 XFI = Rp1,645,801.66 IDR, 1 XFI = $137.2 CAD, 1 XFI = £73.45 GBP, 1 XFI = ฿3,173.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.0000002669
logo ETHETH
0.000007248
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01047
logo BNBBNB
0.00003011
logo SOLSOL
0.0001428
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
6.98
logo DOGEDOGE
0.127
logo STETHSTETH
0.000007225
logo TRXTRX
0.08915
logo ADAADA
0.03717
logo LINKLINK
0.001386
logo USDEUSDE
0.02992
logo WBTCWBTC
0.0000002665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide