XDXD sang JPY:Chuyển đổi XD (XD) sang Yên Nhật (JPY)

XD/JPY: 1 XD ≈ ¥3.16 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥3.16. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08321, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng JPY là ¥40.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang JPY

¥3.16-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang JPY là ¥3.16 JPY, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is -- and --, and XD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XD sang JPY

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XD
3.16JPY
2XD
6.33JPY
3XD
9.5JPY
4XD
12.66JPY
5XD
15.83JPY
6XD
19JPY
7XD
22.17JPY
8XD
25.33JPY
9XD
28.5JPY
10XD
31.67JPY
100XD
316.72JPY
500XD
1,583.62JPY
1,000XD
3,167.24JPY
5,000XD
15,836.24JPY
10,000XD
31,672.48JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1JPY
0.3157XD
2JPY
0.6314XD
3JPY
0.9471XD
4JPY
1.26XD
5JPY
1.57XD
6JPY
1.89XD
7JPY
2.21XD
8JPY
2.52XD
9JPY
2.84XD
10JPY
3.15XD
1,000JPY
315.73XD
5,000JPY
1,578.65XD
10,000JPY
3,157.31XD
50,000JPY
15,786.57XD
100,000JPY
31,573.15XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang JPY và JPY sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.89 INR, 1 XD = Rp356.11 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2062
logo BTCBTC
0.00002993
logo ETHETH
0.0008041
logo USDTUSDT
3.38
logo XRPXRP
1.17
logo BNBBNB
0.003375
logo SOLSOL
0.01545
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
702.53
logo DOGEDOGE
13.97
logo STETHSTETH
0.000805
logo TRXTRX
9.94
logo ADAADA
4.1
logo AVAXAVAX
0.09625
logo LINKLINK
0.1551
logo WBTCWBTC
0.00002993

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide