XCHNGXCHNG sang INR:Chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XCHNG/INR: 1 XCHNG ≈ ₹0.147 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XCHNG Thị trường hôm nay

XCHNG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.147. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng INR là ₹6,449,427,119.7. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng INR đã tăng ₹0.01964, biểu thị mức tăng +14.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng INR là ₹24.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang INR

0.147+14.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang INR là ₹0.147 INR, với sự thay đổi +14.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHNG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/INR trong ngày qua.

Giao dịch XCHNG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHNG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCHNG/-- Spot is -- and --, and XCHNG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XCHNG sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XCHNG sang INR

logo XCHNGSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XCHNG
0.14INR
2XCHNG
0.29INR
3XCHNG
0.44INR
4XCHNG
0.58INR
5XCHNG
0.73INR
6XCHNG
0.88INR
7XCHNG
1.02INR
8XCHNG
1.17INR
9XCHNG
1.32INR
10XCHNG
1.47INR
1,000XCHNG
147.07INR
5,000XCHNG
735.39INR
10,000XCHNG
1,470.79INR
50,000XCHNG
7,353.95INR
100,000XCHNG
14,707.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang XCHNG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XCHNG
1INR
6.79XCHNG
2INR
13.59XCHNG
3INR
20.39XCHNG
4INR
27.19XCHNG
5INR
33.99XCHNG
6INR
40.79XCHNG
7INR
47.59XCHNG
8INR
54.39XCHNG
9INR
61.19XCHNG
10INR
67.99XCHNG
100INR
679.9XCHNG
500INR
3,399.52XCHNG
1,000INR
6,799.05XCHNG
5,000INR
33,995.29XCHNG
10,000INR
67,990.59XCHNG

Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang INR và INR sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XCHNG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0 USD, 1 XCHNG = €0 EUR, 1 XCHNG = ₹0.15 INR, 1 XCHNG = Rp27.54 IDR, 1 XCHNG = $0 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3336
logo BTCBTC
0.00004614
logo ETHETH
0.001246
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004795
logo SOLSOL
0.02427
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,237.51
logo DOGEDOGE
21.81
logo STETHSTETH
0.001246
logo TRXTRX
16.44
logo ADAADA
6.48
logo WBTCWBTC
0.00004615
logo LINKLINK
0.2492
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XCHNG của bạn

Nhập số lượng XCHNG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide