XBANKINGXB sang EUR:Chuyển đổi XBANKING (XB) sang Euro (EUR)

XB/EUR: 1 XB ≈ €0.009371 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XBANKING Thị trường hôm nay

XBANKING đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XBANKING chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009371. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,500,000 XB, tổng vốn hóa thị trường của XBANKING tính bằng EUR là €83,849.92. Trong 24h qua, giá của XBANKING tính bằng EUR đã tăng €0.0000007684, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XBANKING tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005963.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XB sang EUR

0.009371+0.0082%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XB sang EUR là €0.009371 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XBANKING

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XB/-- Spot is -- and --, and XB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XBANKING sang Euro

Bảng chuyển đổi XB sang EUR

logo XBANKINGSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XB
0EUR
2XB
0.01EUR
3XB
0.02EUR
4XB
0.03EUR
5XB
0.04EUR
6XB
0.05EUR
7XB
0.06EUR
8XB
0.07EUR
9XB
0.08EUR
10XB
0.09EUR
100,000XB
937.17EUR
500,000XB
4,685.89EUR
1,000,000XB
9,371.79EUR
5,000,000XB
46,858.98EUR
10,000,000XB
93,717.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XBANKING
1EUR
106.7XB
2EUR
213.4XB
3EUR
320.1XB
4EUR
426.81XB
5EUR
533.51XB
6EUR
640.21XB
7EUR
746.92XB
8EUR
853.62XB
9EUR
960.32XB
10EUR
1,067.03XB
100EUR
10,670.31XB
500EUR
53,351.56XB
1,000EUR
106,703.13XB
5,000EUR
533,515.65XB
10,000EUR
1,067,031.3XB

Bảng chuyển đổi số tiền XB sang EUR và EUR sang XB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XBANKING phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XB = $0.01 USD, 1 XB = €0.01 EUR, 1 XB = ₹0.98 INR, 1 XB = Rp182.88 IDR, 1 XB = $0.02 CAD, 1 XB = £0.01 GBP, 1 XB = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.03
logo BTCBTC
0.004941
logo ETHETH
0.1338
logo XRPXRP
196.18
logo USDTUSDT
586.54
logo BNBBNB
0.5622
logo SOLSOL
2.6
logo USDCUSDC
587.13
logo SMARTSMART
130,330.18
logo DOGEDOGE
2,269.87
logo STETHSTETH
0.1337
logo TRXTRX
1,719.87
logo ADAADA
688.63
logo LINKLINK
26.08
logo WBTCWBTC
0.004946
logo USDEUSDE
586.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XBANKING (XB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XB của bạn

Nhập số lượng XB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XBANKING hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XBANKING.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XBANKING sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XBANKING sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XBANKING sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XBANKING sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XBANKING sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide