Wrapped VENOMWVENOM sang CAD:Chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Canada (CAD)

WVENOM/CAD: 1 WVENOM ≈ $0.2061 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped VENOM Thị trường hôm nay

Wrapped VENOM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WVENOM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2061. Với nguồn cung lưu hành là 0 WVENOM, tổng vốn hóa thị trường của WVENOM tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của WVENOM tính bằng CAD đã giảm $-0.00005772, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WVENOM tính bằng CAD là $0.3371, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04759.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WVENOM sang CAD

$0.2061-0.028%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WVENOM sang CAD là $0.2061 CAD, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WVENOM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WVENOM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped VENOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WVENOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WVENOM/-- Spot is -- and --, and WVENOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped VENOM sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi WVENOM sang CAD

logo Wrapped VENOMSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1WVENOM
0.2CAD
2WVENOM
0.41CAD
3WVENOM
0.62CAD
4WVENOM
0.82CAD
5WVENOM
1.03CAD
6WVENOM
1.24CAD
7WVENOM
1.44CAD
8WVENOM
1.65CAD
9WVENOM
1.86CAD
10WVENOM
2.07CAD
1,000WVENOM
207.1CAD
5,000WVENOM
1,035.52CAD
10,000WVENOM
2,071.05CAD
50,000WVENOM
10,355.27CAD
100,000WVENOM
20,710.54CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang WVENOM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped VENOM
1CAD
4.82WVENOM
2CAD
9.65WVENOM
3CAD
14.48WVENOM
4CAD
19.31WVENOM
5CAD
24.14WVENOM
6CAD
28.97WVENOM
7CAD
33.79WVENOM
8CAD
38.62WVENOM
9CAD
43.45WVENOM
10CAD
48.28WVENOM
100CAD
482.84WVENOM
500CAD
2,414.22WVENOM
1,000CAD
4,828.45WVENOM
5,000CAD
24,142.29WVENOM
10,000CAD
48,284.58WVENOM

Bảng chuyển đổi số tiền WVENOM sang CAD và CAD sang WVENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WVENOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang WVENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped VENOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WVENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WVENOM = $0.15 USD, 1 WVENOM = €0.13 EUR, 1 WVENOM = ₹13.26 INR, 1 WVENOM = Rp2,472.41 IDR, 1 WVENOM = $0.21 CAD, 1 WVENOM = £0.11 GBP, 1 WVENOM = ฿4.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.34
logo BTCBTC
0.003127
logo ETHETH
0.07953
logo XRPXRP
118.47
logo USDTUSDT
363.57
logo BNBBNB
0.3694
logo SOLSOL
1.48
logo USDCUSDC
363.89
logo SMARTSMART
69,080.49
logo DOGEDOGE
1,295.46
logo STETHSTETH
0.07982
logo ADAADA
401.45
logo TRXTRX
1,060.08
logo LINKLINK
15.15
logo HYPEHYPE
6.38
logo WBTCWBTC
0.003133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng WVENOM của bạn

Nhập số lượng WVENOM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped VENOM hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped VENOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped VENOM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped VENOM sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped VENOM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide