Wrapped EnergiWNRG sang GBP:Chuyển đổi Wrapped Energi (WNRG) sang Bảng Anh (GBP)

WNRG/GBP: 1 WNRG ≈ £0.02474 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Energi Thị trường hôm nay

Wrapped Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WNRG chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02474. Với nguồn cung lưu hành là 13,731,845.33 WNRG, tổng vốn hóa thị trường của WNRG tính bằng GBP là £254,015.11. Trong 24h qua, giá của WNRG tính bằng GBP đã giảm £-0.0008456, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WNRG tính bằng GBP là £1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01749.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WNRG sang GBP

£0.02474-3.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WNRG sang GBP là £0.02474 GBP, với sự thay đổi -3.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WNRG/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WNRG/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WNRG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WNRG/-- Spot is -- and --, and WNRG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Energi sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi WNRG sang GBP

logo Wrapped EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WNRG
0.02GBP
2WNRG
0.04GBP
3WNRG
0.07GBP
4WNRG
0.09GBP
5WNRG
0.12GBP
6WNRG
0.14GBP
7WNRG
0.17GBP
8WNRG
0.19GBP
9WNRG
0.22GBP
10WNRG
0.24GBP
10,000WNRG
247.4GBP
50,000WNRG
1,237.01GBP
100,000WNRG
2,474.02GBP
500,000WNRG
12,370.1GBP
1,000,000WNRG
24,740.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WNRG

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Energi
1GBP
40.42WNRG
2GBP
80.84WNRG
3GBP
121.26WNRG
4GBP
161.68WNRG
5GBP
202.1WNRG
6GBP
242.52WNRG
7GBP
282.94WNRG
8GBP
323.36WNRG
9GBP
363.78WNRG
10GBP
404.2WNRG
100GBP
4,042WNRG
500GBP
20,210.01WNRG
1,000GBP
40,420.03WNRG
5,000GBP
202,100.19WNRG
10,000GBP
404,200.38WNRG

Bảng chuyển đổi số tiền WNRG sang GBP và GBP sang WNRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WNRG sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang WNRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WNRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WNRG = $0.03 USD, 1 WNRG = €0.03 EUR, 1 WNRG = ₹2.91 INR, 1 WNRG = Rp548.67 IDR, 1 WNRG = $0.05 CAD, 1 WNRG = £0.02 GBP, 1 WNRG = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.28
logo BTCBTC
0.006175
logo ETHETH
0.1735
logo USDTUSDT
668.23
logo BNBBNB
0.6224
logo XRPXRP
277.93
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
669.11
logo SMARTSMART
154,377.58
logo STETHSTETH
0.1736
logo TRXTRX
2,087.13
logo DOGEDOGE
3,481.27
logo ADAADA
1,044.38
logo WBTCWBTC
0.006156
logo LINKLINK
38.11
logo USDEUSDE
669.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Energi (WNRG) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng WNRG của bạn

Nhập số lượng WNRG của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Energi hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Energi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Energi sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Energi sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Energi sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide