WORLDSHARDSSHARDS sang HKD:Chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SHARDS/HKD: 1 SHARDS ≈ $0.08137 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WORLDSHARDS Thị trường hôm nay

WORLDSHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08137. Với nguồn cung lưu hành là 413,377,839 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng HKD là $261,744,654.83. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng HKD đã giảm $-0.004372, biểu thị mức giảm -5.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng HKD là $0.4824, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang HKD

$0.08137-5.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang HKD là $0.08137 HKD, với sự thay đổi -5.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARDS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WORLDSHARDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WORLDSHARDSSHARDS/USDT
Giao ngay
$0.01047
-3.84%

The real-time trading price of SHARDS/USDT Spot is $0.01047, with a 24-hour trading change of -3.84%, SHARDS/USDT Spot is $0.01047 and -3.84%, and SHARDS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SHARDS sang HKD

logo WORLDSHARDSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SHARDS
0.08HKD
2SHARDS
0.16HKD
3SHARDS
0.24HKD
4SHARDS
0.32HKD
5SHARDS
0.4HKD
6SHARDS
0.48HKD
7SHARDS
0.56HKD
8SHARDS
0.65HKD
9SHARDS
0.73HKD
10SHARDS
0.81HKD
10,000SHARDS
813.74HKD
50,000SHARDS
4,068.73HKD
100,000SHARDS
8,137.47HKD
500,000SHARDS
40,687.37HKD
1,000,000SHARDS
81,374.74HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SHARDS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WORLDSHARDS
1HKD
12.28SHARDS
2HKD
24.57SHARDS
3HKD
36.86SHARDS
4HKD
49.15SHARDS
5HKD
61.44SHARDS
6HKD
73.73SHARDS
7HKD
86.02SHARDS
8HKD
98.31SHARDS
9HKD
110.59SHARDS
10HKD
122.88SHARDS
100HKD
1,228.88SHARDS
500HKD
6,144.41SHARDS
1,000HKD
12,288.82SHARDS
5,000HKD
61,444.12SHARDS
10,000HKD
122,888.25SHARDS

Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang HKD và HKD sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SHARDS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORLDSHARDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.01 USD, 1 SHARDS = €0.01 EUR, 1 SHARDS = ₹0.92 INR, 1 SHARDS = Rp171.58 IDR, 1 SHARDS = $0.01 CAD, 1 SHARDS = £0.01 GBP, 1 SHARDS = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.72
logo BTCBTC
0.0005522
logo ETHETH
0.01378
logo XRPXRP
20.97
logo USDTUSDT
64.23
logo SOLSOL
0.2638
logo BNBBNB
0.06876
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
13,138.86
logo DOGEDOGE
228.3
logo STETHSTETH
0.01384
logo TRXTRX
183.01
logo ADAADA
71.28
logo LINKLINK
2.63
logo WBTCWBTC
0.0005524
logo HYPEHYPE
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SHARDS của bạn

Nhập số lượng SHARDS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORLDSHARDS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORLDSHARDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORLDSHARDS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORLDSHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WORLDSHARDS (SHARDS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide