WORLDSHARDSSHARDS sang HKD:Chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SHARDS/HKD: 1 SHARDS ≈ $0.04745 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WORLDSHARDS Thị trường hôm nay

WORLDSHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04745. Với nguồn cung lưu hành là 413,377,839 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng HKD là $152,442,679.42. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng HKD đã giảm $-0.003217, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng HKD là $0.4817, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang HKD

$0.04745-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang HKD là $0.04745 HKD, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARDS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WORLDSHARDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WORLDSHARDSSHARDS/USDT
Giao ngay
$0.006101
-6.15%

The real-time trading price of SHARDS/USDT Spot is $0.006101, with a 24-hour trading change of -6.15%, SHARDS/USDT Spot is $0.006101 and -6.15%, and SHARDS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SHARDS sang HKD

logo WORLDSHARDSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SHARDS
0.05HKD
2SHARDS
0.1HKD
3SHARDS
0.15HKD
4SHARDS
0.2HKD
5SHARDS
0.25HKD
6SHARDS
0.3HKD
7SHARDS
0.36HKD
8SHARDS
0.41HKD
9SHARDS
0.46HKD
10SHARDS
0.51HKD
10,000SHARDS
516.44HKD
50,000SHARDS
2,582.23HKD
100,000SHARDS
5,164.47HKD
500,000SHARDS
25,822.36HKD
1,000,000SHARDS
51,644.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SHARDS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WORLDSHARDS
1HKD
19.36SHARDS
2HKD
38.72SHARDS
3HKD
58.08SHARDS
4HKD
77.45SHARDS
5HKD
96.81SHARDS
6HKD
116.17SHARDS
7HKD
135.54SHARDS
8HKD
154.9SHARDS
9HKD
174.26SHARDS
10HKD
193.63SHARDS
100HKD
1,936.3SHARDS
500HKD
9,681.52SHARDS
1,000HKD
19,363.05SHARDS
5,000HKD
96,815.28SHARDS
10,000HKD
193,630.57SHARDS

Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang HKD và HKD sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SHARDS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORLDSHARDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.01 USD, 1 SHARDS = €0.01 EUR, 1 SHARDS = ₹0.54 INR, 1 SHARDS = Rp101.62 IDR, 1 SHARDS = $0.01 CAD, 1 SHARDS = £0 GBP, 1 SHARDS = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.35
logo BTCBTC
0.0006002
logo ETHETH
0.01768
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
27.46
logo BNBBNB
0.06438
logo SOLSOL
0.3832
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
15,987.53
logo STETHSTETH
0.0177
logo TRXTRX
226.12
logo DOGEDOGE
380.88
logo ADAADA
115.35
logo WBTCWBTC
0.0006011
logo HYPEHYPE
1.6
logo LINKLINK
4.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SHARDS của bạn

Nhập số lượng SHARDS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORLDSHARDS hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORLDSHARDS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORLDSHARDS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORLDSHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WORLDSHARDS (SHARDS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide