WazirXWRX sang IDR:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WRX/IDR: 1 WRX ≈ Rp794.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp794.43. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng IDR là Rp5,501,683,249,259,891.21. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng IDR đã giảm Rp-13.65, biểu thị mức giảm -1.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng IDR là Rp89,198.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp237.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang IDR

Rp794.43-1.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang IDR là Rp794.43 IDR, với sự thay đổi -1.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.05316
-1.02%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.05316, with a 24-hour trading change of -1.02%, WRX/USDT Spot is $0.05316 and -1.02%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WRX sang IDR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WRX
794.43IDR
2WRX
1,588.87IDR
3WRX
2,383.31IDR
4WRX
3,177.75IDR
5WRX
3,972.19IDR
6WRX
4,766.63IDR
7WRX
5,561.07IDR
8WRX
6,355.51IDR
9WRX
7,149.95IDR
10WRX
7,944.39IDR
100WRX
79,443.9IDR
500WRX
397,219.52IDR
1,000WRX
794,439.05IDR
5,000WRX
3,972,195.29IDR
10,000WRX
7,944,390.58IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1IDR
0.001258WRX
2IDR
0.002517WRX
3IDR
0.003776WRX
4IDR
0.005034WRX
5IDR
0.006293WRX
6IDR
0.007552WRX
7IDR
0.008811WRX
8IDR
0.01006WRX
9IDR
0.01132WRX
10IDR
0.01258WRX
100,000IDR
125.87WRX
500,000IDR
629.37WRX
1,000,000IDR
1,258.74WRX
5,000,000IDR
6,293.74WRX
10,000,000IDR
12,587.49WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang IDR và IDR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.05 USD, 1 WRX = €0.05 EUR, 1 WRX = ₹4.44 INR, 1 WRX = Rp806.42 IDR, 1 WRX = $0.07 CAD, 1 WRX = £0.04 GBP, 1 WRX = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001966
logo BTCBTC
0.0000002765
logo ETHETH
0.000007701
logo XRPXRP
0.01028
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004076
logo SOLSOL
0.0001813
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000007716
logo DOGEDOGE
0.1406
logo TRXTRX
0.09711
logo ADAADA
0.04106
logo HYPEHYPE
0.0007219
logo WBTCWBTC
0.0000002769
logo LINKLINK
0.001474

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.