VodraVDR sang HKD:Chuyển đổi Vodra (VDR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VDR/HKD: 1 VDR ≈ $0.006589 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vodra Thị trường hôm nay

Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006589. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng HKD là $7,342,875.19. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng HKD đã tăng $0.0001657, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng HKD là $0.6126, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001401.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang HKD

$0.006589+2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang HKD là $0.006589 HKD, với sự thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vodra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VodraVDR/USDT
Giao ngay
$0.0008446
+2.58%

The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.0008446, with a 24-hour trading change of +2.58%, VDR/USDT Spot is $0.0008446 and +2.58%, and VDR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vodra sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VDR sang HKD

logo VodraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VDR
0HKD
2VDR
0.01HKD
3VDR
0.01HKD
4VDR
0.02HKD
5VDR
0.03HKD
6VDR
0.03HKD
7VDR
0.04HKD
8VDR
0.05HKD
9VDR
0.05HKD
10VDR
0.06HKD
100,000VDR
658.92HKD
500,000VDR
3,294.61HKD
1,000,000VDR
6,589.22HKD
5,000,000VDR
32,946.12HKD
10,000,000VDR
65,892.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VDR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vodra
1HKD
151.76VDR
2HKD
303.52VDR
3HKD
455.28VDR
4HKD
607.05VDR
5HKD
758.81VDR
6HKD
910.57VDR
7HKD
1,062.34VDR
8HKD
1,214.1VDR
9HKD
1,365.86VDR
10HKD
1,517.62VDR
100HKD
15,176.29VDR
500HKD
75,881.46VDR
1,000HKD
151,762.93VDR
5,000HKD
758,814.69VDR
10,000HKD
1,517,629.39VDR

Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang HKD và HKD sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VDR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vodra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.08 INR, 1 VDR = Rp14.09 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.33
logo BTCBTC
0.0007465
logo ETHETH
0.02183
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07533
logo XRPXRP
34.05
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5094
logo SMARTSMART
15,367.66
logo TRXTRX
230.63
logo STETHSTETH
0.02186
logo DOGEDOGE
499.81
logo ADAADA
167.69
logo WBTCWBTC
0.000748
logo BCHBCH
0.121
logo TOMITOMI
433,198.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vodra (VDR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VDR của bạn

Nhập số lượng VDR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide