VNX EUROVEUR sang HKD:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VEUR/HKD: 1 VEUR ≈ $9.1 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEUR chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.1. Với nguồn cung lưu hành là 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VEUR tính bằng HKD là $195,742,410.43. Trong 24h qua, giá của VEUR tính bằng HKD đã giảm $-0.004097, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEUR tính bằng HKD là $9.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang HKD

$9.1-0.045%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang HKD là $9.1 HKD, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is -- and --, and VEUR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VEUR sang HKD

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VEUR
9.1HKD
2VEUR
18.2HKD
3VEUR
27.3HKD
4VEUR
36.4HKD
5VEUR
45.51HKD
6VEUR
54.61HKD
7VEUR
63.71HKD
8VEUR
72.81HKD
9VEUR
81.92HKD
10VEUR
91.02HKD
100VEUR
910.24HKD
500VEUR
4,551.24HKD
1,000VEUR
9,102.48HKD
5,000VEUR
45,512.41HKD
10,000VEUR
91,024.83HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VEUR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1HKD
0.1098VEUR
2HKD
0.2197VEUR
3HKD
0.3295VEUR
4HKD
0.4394VEUR
5HKD
0.5493VEUR
6HKD
0.6591VEUR
7HKD
0.769VEUR
8HKD
0.8788VEUR
9HKD
0.9887VEUR
10HKD
1.09VEUR
1,000HKD
109.86VEUR
5,000HKD
549.3VEUR
10,000HKD
1,098.6VEUR
50,000HKD
5,493VEUR
100,000HKD
10,986.01VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang HKD và HKD sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.17 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹103.84 INR, 1 VEUR = Rp19,582.91 IDR, 1 VEUR = $1.63 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿37.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0005879
logo ETHETH
0.01599
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.07
logo BNBBNB
0.06569
logo SOLSOL
0.3163
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,401.18
logo STETHSTETH
0.01601
logo DOGEDOGE
279.79
logo TRXTRX
190.36
logo ADAADA
81.95
logo USDEUSDE
64.31
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0005882

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide