VersusVS sang USD:Chuyển đổi Versus (VS) sang Đô la Mỹ (USD)

VS/USD: 1 VS ≈ $0.03238 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng USD đã tăng $0.00004849, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng USD là $0.3581, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang USD

$0.03238+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang USD là $0.03238 USD, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/USD trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VS sang USD

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VS
0.03USD
2VS
0.06USD
3VS
0.09USD
4VS
0.12USD
5VS
0.16USD
6VS
0.19USD
7VS
0.22USD
8VS
0.25USD
9VS
0.29USD
10VS
0.32USD
10,000VS
323.8USD
50,000VS
1,619.03USD
100,000VS
3,238.06USD
500,000VS
16,190.3USD
1,000,000VS
32,380.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang VS

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1USD
30.88VS
2USD
61.76VS
3USD
92.64VS
4USD
123.53VS
5USD
154.41VS
6USD
185.29VS
7USD
216.17VS
8USD
247.06VS
9USD
277.94VS
10USD
308.82VS
100USD
3,088.26VS
500USD
15,441.34VS
1,000USD
30,882.68VS
5,000USD
154,413.44VS
10,000USD
308,826.89VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang USD và USD sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.85 INR, 1 VS = Rp538.6 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.63
logo BTCBTC
0.00432
logo ETHETH
0.1116
logo XRPXRP
168.06
logo USDTUSDT
499.74
logo BNBBNB
0.4889
logo SOLSOL
2.09
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
95,470.86
logo DOGEDOGE
1,878.07
logo STETHSTETH
0.1114
logo TRXTRX
1,440.67
logo ADAADA
561.6
logo LINKLINK
21.51
logo WBTCWBTC
0.004323
logo HYPEHYPE
9.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide