VersusVS sang INR:Chuyển đổi Versus (VS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VS/INR: 1 VS ≈ ₹2.85 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng INR đã tăng ₹0.004275, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng INR là ₹31.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang INR

2.85+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang INR là ₹2.85 INR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VS sang INR

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VS
2.85INR
2VS
5.7INR
3VS
8.56INR
4VS
11.41INR
5VS
14.27INR
6VS
17.12INR
7VS
19.98INR
8VS
22.83INR
9VS
25.69INR
10VS
28.54INR
100VS
285.48INR
500VS
1,427.42INR
1,000VS
2,854.84INR
5,000VS
14,274.22INR
10,000VS
28,548.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang VS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1INR
0.3502VS
2INR
0.7005VS
3INR
1.05VS
4INR
1.4VS
5INR
1.75VS
6INR
2.1VS
7INR
2.45VS
8INR
2.8VS
9INR
3.15VS
10INR
3.5VS
1,000INR
350.28VS
5,000INR
1,751.4VS
10,000INR
3,502.81VS
50,000INR
17,514.08VS
100,000INR
35,028.16VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang INR và INR sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.85 INR, 1 VS = Rp538.6 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3341
logo BTCBTC
0.00004893
logo ETHETH
0.001264
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005522
logo SOLSOL
0.0237
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,084.29
logo DOGEDOGE
21.14
logo STETHSTETH
0.001264
logo TRXTRX
16.31
logo ADAADA
6.33
logo LINKLINK
0.2424
logo HYPEHYPE
0.1021
logo WBTCWBTC
0.00004888

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide