VersusVS sang GBP:Chuyển đổi Versus (VS) sang Bảng Anh (GBP)

VS/GBP: 1 VS ≈ £0.02402 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng GBP đã tăng £0.00003598, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng GBP là £0.2657, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02366.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang GBP

£0.02402+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang GBP là £0.02402 GBP, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is -- and --, and VS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VS sang GBP

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VS
0.02GBP
2VS
0.04GBP
3VS
0.07GBP
4VS
0.09GBP
5VS
0.12GBP
6VS
0.14GBP
7VS
0.16GBP
8VS
0.19GBP
9VS
0.21GBP
10VS
0.24GBP
10,000VS
240.23GBP
50,000VS
1,201.15GBP
100,000VS
2,402.31GBP
500,000VS
12,011.58GBP
1,000,000VS
24,023.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1GBP
41.62VS
2GBP
83.25VS
3GBP
124.87VS
4GBP
166.5VS
5GBP
208.13VS
6GBP
249.75VS
7GBP
291.38VS
8GBP
333.01VS
9GBP
374.63VS
10GBP
416.26VS
100GBP
4,162.64VS
500GBP
20,813.24VS
1,000GBP
41,626.48VS
5,000GBP
208,132.42VS
10,000GBP
416,264.84VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang GBP và GBP sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.85 INR, 1 VS = Rp538.6 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.6
logo BTCBTC
0.005809
logo ETHETH
0.1498
logo XRPXRP
225.39
logo USDTUSDT
673.69
logo BNBBNB
0.6614
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
674.34
logo SMARTSMART
128,372.97
logo DOGEDOGE
2,514.25
logo STETHSTETH
0.1499
logo ADAADA
748.66
logo TRXTRX
1,939.41
logo LINKLINK
28.77
logo HYPEHYPE
12.08
logo WBTCWBTC
0.005795

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide