Venus DAIVDAI sang EUR:Chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Euro (EUR)

VDAI/EUR: 1 VDAI ≈ €0.0218 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Venus DAI Thị trường hôm nay

Venus DAI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus DAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VDAI, tổng vốn hóa thị trường của Venus DAI tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Venus DAI tính bằng EUR đã tăng €0.000003272, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus DAI tính bằng EUR là €0.02184, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDAI sang EUR

0.0218+0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDAI sang EUR là €0.0218 EUR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Venus DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VDAI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VDAI/-- Spot is -- and --, and VDAI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus DAI sang Euro

Bảng chuyển đổi VDAI sang EUR

logo Venus DAISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VDAI
0.02EUR
2VDAI
0.04EUR
3VDAI
0.06EUR
4VDAI
0.08EUR
5VDAI
0.1EUR
6VDAI
0.13EUR
7VDAI
0.15EUR
8VDAI
0.17EUR
9VDAI
0.19EUR
10VDAI
0.21EUR
10,000VDAI
218.05EUR
50,000VDAI
1,090.29EUR
100,000VDAI
2,180.59EUR
500,000VDAI
10,902.98EUR
1,000,000VDAI
21,805.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus DAI
1EUR
45.85VDAI
2EUR
91.71VDAI
3EUR
137.57VDAI
4EUR
183.43VDAI
5EUR
229.29VDAI
6EUR
275.15VDAI
7EUR
321.01VDAI
8EUR
366.87VDAI
9EUR
412.73VDAI
10EUR
458.58VDAI
100EUR
4,585.89VDAI
500EUR
22,929.49VDAI
1,000EUR
45,858.98VDAI
5,000EUR
229,294.91VDAI
10,000EUR
458,589.83VDAI

Bảng chuyển đổi số tiền VDAI sang EUR và EUR sang VDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDAI = $0.03 USD, 1 VDAI = €0.02 EUR, 1 VDAI = ₹2.26 INR, 1 VDAI = Rp426.18 IDR, 1 VDAI = $0.04 CAD, 1 VDAI = £0.02 GBP, 1 VDAI = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.21
logo BTCBTC
0.005086
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
196.09
logo USDTUSDT
587.37
logo BNBBNB
0.5518
logo SOLSOL
2.44
logo USDCUSDC
588.09
logo SMARTSMART
112,129.54
logo DOGEDOGE
2,189.98
logo STETHSTETH
0.1317
logo ADAADA
655.09
logo TRXTRX
1,702.29
logo LINKLINK
25.2
logo WBTCWBTC
0.005088
logo HYPEHYPE
10.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VDAI của bạn

Nhập số lượng VDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus DAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus DAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus DAI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide