Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩79.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng KRW là ₩27,335,653,551,416.92. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng KRW đã tăng ₩2.93, biểu thị mức tăng +3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng KRW là ₩164.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩51.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang KRW là ₩79.42 KRW, với sự thay đổi +3.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05729 | +4.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05724 | +4.32% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.05729, with a 24-hour trading change of +4.03%, VELVET/USDT Spot is $0.05729 and +4.03%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05724 and +4.32%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi VELVET sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 79.42KRW |
2VELVET | 158.85KRW |
3VELVET | 238.28KRW |
4VELVET | 317.71KRW |
5VELVET | 397.14KRW |
6VELVET | 476.57KRW |
7VELVET | 556KRW |
8VELVET | 635.43KRW |
9VELVET | 714.86KRW |
10VELVET | 794.29KRW |
100VELVET | 7,942.96KRW |
500VELVET | 39,714.84KRW |
1,000VELVET | 79,429.68KRW |
5,000VELVET | 397,148.42KRW |
10,000VELVET | 794,296.84KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.01258VELVET |
2KRW | 0.02517VELVET |
3KRW | 0.03776VELVET |
4KRW | 0.05035VELVET |
5KRW | 0.06294VELVET |
6KRW | 0.07553VELVET |
7KRW | 0.08812VELVET |
8KRW | 0.1007VELVET |
9KRW | 0.1133VELVET |
10KRW | 0.1258VELVET |
10,000KRW | 125.89VELVET |
50,000KRW | 629.48VELVET |
100,000KRW | 1,258.97VELVET |
500,000KRW | 6,294.87VELVET |
1,000,000KRW | 12,589.75VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang KRW và KRW sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.02INR |
![]() | Rp931.97IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.86THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽4.57RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺2.34TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.48JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹5.02 INR, 1 VELVET = Rp931.97 IDR, 1 VELVET = $0.08 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02052 |
![]() | 0.000003068 |
![]() | 0.00008158 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.3604 |
![]() | 0.0004316 |
![]() | 0.001912 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 48.36 |
![]() | 0.00008162 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3922 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.007726 |
![]() | 0.01596 |
![]() | 0.000003068 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

What Is Velvet? VELVET Token Price Prediction
Velvet is an innovative decentralized platform deployed on the BNB Chain, representing a paradigm shift in DeFi from tools to smart services.

Latest price trends and project analysis of velvet token
According to the latest data, the current price of velvet token is $0.052686, with a 24-hour trading volume of $34,735,242.

Gate Alpha Launches VELVET: Trade to Share 500,000 VELVET and Earn Points
Participate within the time limit for a chance to share 500,000 VELVET and Gate Alpha points, seizing the new round of early rewards in the AI + DeFi track.