VelvetVELVET sang EUR:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Euro (EUR)

VELVET/EUR: 1 VELVET ≈ €0.0487 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng EUR là €10,373,149.65. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng EUR đã tăng €0.00149, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng EUR là €0.1015, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03174.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang EUR

0.0487+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang EUR là €0.0487 EUR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.05661
+3.66%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05653
+3.52%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.05661, with a 24-hour trading change of +3.66%, VELVET/USDT Spot is $0.05661 and +3.66%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05653 and +3.52%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Euro

Bảng chuyển đổi VELVET sang EUR

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VELVET
0.04EUR
2VELVET
0.09EUR
3VELVET
0.14EUR
4VELVET
0.19EUR
5VELVET
0.24EUR
6VELVET
0.29EUR
7VELVET
0.34EUR
8VELVET
0.38EUR
9VELVET
0.43EUR
10VELVET
0.48EUR
10,000VELVET
487.02EUR
50,000VELVET
2,435.14EUR
100,000VELVET
4,870.29EUR
500,000VELVET
24,351.49EUR
1,000,000VELVET
48,702.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VELVET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1EUR
20.53VELVET
2EUR
41.06VELVET
3EUR
61.59VELVET
4EUR
82.13VELVET
5EUR
102.66VELVET
6EUR
123.19VELVET
7EUR
143.72VELVET
8EUR
164.26VELVET
9EUR
184.79VELVET
10EUR
205.32VELVET
100EUR
2,053.26VELVET
500EUR
10,266.31VELVET
1,000EUR
20,532.62VELVET
5,000EUR
102,663.11VELVET
10,000EUR
205,326.23VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang EUR và EUR sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VELVET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹4.98 INR, 1 VELVET = Rp923.35 IDR, 1 VELVET = $0.08 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.71
logo BTCBTC
0.004949
logo ETHETH
0.1324
logo XRPXRP
187.88
logo USDTUSDT
582.3
logo BNBBNB
0.6994
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
80,597.75
logo STETHSTETH
0.1324
logo DOGEDOGE
2,543.72
logo ADAADA
636.96
logo TRXTRX
1,683.66
logo HYPEHYPE
12.48
logo LINKLINK
26.48
logo WBTCWBTC
0.004954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Tìm hiểu thêm về Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.