USPUSP sang GBP:Chuyển đổi USP (USP) sang Bảng Anh (GBP)

USP/GBP: 1 USP ≈ £0.02985 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

USP Thị trường hôm nay

USP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02985. Với nguồn cung lưu hành là 0 USP, tổng vốn hóa thị trường của USP tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của USP tính bằng GBP đã giảm £-0.00004485, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USP tính bằng GBP là £0.04652, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02892.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USP sang GBP

£0.02985-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USP sang GBP là £0.02985 GBP, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch USP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USP/-- Spot is -- and --, and USP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USP sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi USP sang GBP

logo USPSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1USP
0.02GBP
2USP
0.05GBP
3USP
0.08GBP
4USP
0.11GBP
5USP
0.14GBP
6USP
0.17GBP
7USP
0.2GBP
8USP
0.23GBP
9USP
0.26GBP
10USP
0.29GBP
10,000USP
298.55GBP
50,000USP
1,492.77GBP
100,000USP
2,985.54GBP
500,000USP
14,927.73GBP
1,000,000USP
29,855.46GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang USP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo USP
1GBP
33.49USP
2GBP
66.98USP
3GBP
100.48USP
4GBP
133.97USP
5GBP
167.47USP
6GBP
200.96USP
7GBP
234.46USP
8GBP
267.95USP
9GBP
301.45USP
10GBP
334.94USP
100GBP
3,349.47USP
500GBP
16,747.35USP
1,000GBP
33,494.7USP
5,000GBP
167,473.54USP
10,000GBP
334,947.09USP

Bảng chuyển đổi số tiền USP sang GBP và GBP sang USP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang USP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USP = $0.04 USD, 1 USP = €0.03 EUR, 1 USP = ₹3.55 INR, 1 USP = Rp668.75 IDR, 1 USP = $0.06 CAD, 1 USP = £0.03 GBP, 1 USP = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.26
logo BTCBTC
0.006121
logo ETHETH
0.1681
logo USDTUSDT
669.08
logo XRPXRP
241.69
logo BNBBNB
0.6916
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
669.58
logo SMARTSMART
155,996.09
logo STETHSTETH
0.1679
logo DOGEDOGE
2,971.82
logo TRXTRX
1,990.99
logo ADAADA
874.84
logo USDEUSDE
669.45
logo WBTCWBTC
0.00611
logo LINKLINK
32.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USP (USP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng USP của bạn

Nhập số lượng USP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USP hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USP sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USP sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USP sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi USP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide