USDXUSDX sang INR:Chuyển đổi USDX (USDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDX/INR: 1 USDX ≈ ₹52.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

USDX Thị trường hôm nay

USDX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹52.09. Với nguồn cung lưu hành là 111,568,045 USDX, tổng vốn hóa thị trường của USDX tính bằng INR là ₹514,912,911,398.46. Trong 24h qua, giá của USDX tính bằng INR đã giảm ₹-1.05, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDX tính bằng INR là ₹344.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDX sang INR

52.09-1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDX sang INR là ₹52.09 INR, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDX/INR trong ngày qua.

Giao dịch USDX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDX/-- Spot is -- and --, and USDX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDX sang INR

logo USDXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDX
52.58INR
2USDX
105.17INR
3USDX
157.76INR
4USDX
210.35INR
5USDX
262.94INR
6USDX
315.53INR
7USDX
368.12INR
8USDX
420.71INR
9USDX
473.3INR
10USDX
525.89INR
100USDX
5,258.94INR
500USDX
26,294.7INR
1,000USDX
52,589.41INR
5,000USDX
262,947.09INR
10,000USDX
525,894.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDX
1INR
0.01901USDX
2INR
0.03803USDX
3INR
0.05704USDX
4INR
0.07606USDX
5INR
0.09507USDX
6INR
0.114USDX
7INR
0.1331USDX
8INR
0.1521USDX
9INR
0.1711USDX
10INR
0.1901USDX
10,000INR
190.15USDX
50,000INR
950.76USDX
100,000INR
1,901.52USDX
500,000INR
9,507.61USDX
1,000,000INR
19,015.23USDX

Bảng chuyển đổi số tiền USDX sang INR và INR sang USDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDX = $0.59 USD, 1 USDX = €0.51 EUR, 1 USDX = ₹52.59 INR, 1 USDX = Rp9,930.13 IDR, 1 USDX = $0.83 CAD, 1 USDX = £0.45 GBP, 1 USDX = ฿19.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.525
logo BTCBTC
0.00006202
logo ETHETH
0.001856
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.006101
logo SOLSOL
0.0406
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,845.8
logo TRXTRX
19.72
logo STETHSTETH
0.001856
logo DOGEDOGE
35.96
logo ADAADA
12.24
logo WBTCWBTC
0.00006269
logo HYPEHYPE
0.1484
logo BCHBCH
0.01141

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDX (USDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDX của bạn

Nhập số lượng USDX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide