USDtezUSDTZ sang INR:Chuyển đổi USDtez (USDTZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDTZ/INR: 1 USDTZ ≈ ₹88.93 INR

Lần cập nhật mới nhất:

USDtez Thị trường hôm nay

USDtez đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDTZ chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDTZ, tổng vốn hóa thị trường của USDTZ tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của USDTZ tính bằng INR đã giảm ₹-0.02443, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDTZ tính bằng INR là ₹179.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹36.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDTZ sang INR

88.93-0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDTZ sang INR là ₹88.93 INR, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDTZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch USDtez

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDTZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDTZ/-- Spot is -- and --, and USDTZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi USDtez sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDTZ sang INR

logo USDtezSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDTZ
88.93INR
2USDTZ
177.87INR
3USDTZ
266.81INR
4USDTZ
355.75INR
5USDTZ
444.69INR
6USDTZ
533.63INR
7USDTZ
622.57INR
8USDTZ
711.51INR
9USDTZ
800.44INR
10USDTZ
889.38INR
100USDTZ
8,893.87INR
500USDTZ
44,469.37INR
1,000USDTZ
88,938.75INR
5,000USDTZ
444,693.79INR
10,000USDTZ
889,387.58INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo USDtez
1INR
0.01124USDTZ
2INR
0.02248USDTZ
3INR
0.03373USDTZ
4INR
0.04497USDTZ
5INR
0.05621USDTZ
6INR
0.06746USDTZ
7INR
0.0787USDTZ
8INR
0.08994USDTZ
9INR
0.1011USDTZ
10INR
0.1124USDTZ
10,000INR
112.43USDTZ
50,000INR
562.18USDTZ
100,000INR
1,124.36USDTZ
500,000INR
5,621.84USDTZ
1,000,000INR
11,243.69USDTZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDTZ sang INR và INR sang USDTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDtez phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDTZ = $1 USD, 1 USDTZ = €0.87 EUR, 1 USDTZ = ₹88.94 INR, 1 USDTZ = Rp16,679.14 IDR, 1 USDTZ = $1.4 CAD, 1 USDTZ = £0.76 GBP, 1 USDTZ = ฿32.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4319
logo BTCBTC
0.0000511
logo ETHETH
0.001448
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.005139
logo XRPXRP
2.24
logo SOLSOL
0.03013
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,327.21
logo STETHSTETH
0.001453
logo DOGEDOGE
29.92
logo TRXTRX
18.92
logo ADAADA
9.15
logo WBTCWBTC
0.00005103
logo LINKLINK
0.3259
logo HYPEHYPE
0.1305

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi USDtez (USDTZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDTZ của bạn

Nhập số lượng USDTZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDtez hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDtez.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDtez sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDtez sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDtez sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDtez sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide