Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp94,721.07. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng IDR là Rp946,851,224,044,380,648.16. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng IDR đã giảm Rp-2,637.43, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng IDR là Rp747,780.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17,146.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang IDR là Rp94,721.07 IDR, với sự thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  UNI/USDT Giao ngay | $5.66 | -2.04% | |
|  UNI/USDC Giao ngay | $5.66 | -1.95% | |
|  UNI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $5.65 | -2.13% | 
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.66, with a 24-hour trading change of -2.04%, UNI/USDT Spot is $5.66 and -2.04%, and UNI/USDT Perpetual is $5.65 and -2.13%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi UNI sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1UNI | 94,721.07IDR | 
| 2UNI | 189,442.15IDR | 
| 3UNI | 284,163.22IDR | 
| 4UNI | 378,884.3IDR | 
| 5UNI | 473,605.37IDR | 
| 6UNI | 568,326.45IDR | 
| 7UNI | 663,047.52IDR | 
| 8UNI | 757,768.6IDR | 
| 9UNI | 852,489.67IDR | 
| 10UNI | 947,210.75IDR | 
| 100UNI | 9,472,107.55IDR | 
| 500UNI | 47,360,537.75IDR | 
| 1,000UNI | 94,721,075.51IDR | 
| 5,000UNI | 473,605,377.56IDR | 
| 10,000UNI | 947,210,755.13IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang UNI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.00001055UNI | 
| 2IDR | 0.00002111UNI | 
| 3IDR | 0.00003167UNI | 
| 4IDR | 0.00004222UNI | 
| 5IDR | 0.00005278UNI | 
| 6IDR | 0.00006334UNI | 
| 7IDR | 0.0000739UNI | 
| 8IDR | 0.00008445UNI | 
| 9IDR | 0.00009501UNI | 
| 10IDR | 0.0001055UNI | 
| 10,000,000IDR | 105.57UNI | 
| 50,000,000IDR | 527.86UNI | 
| 100,000,000IDR | 1,055.73UNI | 
| 500,000,000IDR | 5,278.65UNI | 
| 1,000,000,000IDR | 10,557.31UNI | 
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang IDR và IDR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
| Uniswap | 1 UNI | 
|---|---|
|  UNI chuyển đổi sang USD | $5.69USD | 
|  UNI chuyển đổi sang EUR | €4.91EUR | 
|  UNI chuyển đổi sang INR | ₹504.57INR | 
|  UNI chuyển đổi sang IDR | Rp94,721.08IDR | 
|  UNI chuyển đổi sang CAD | $7.95CAD | 
|  UNI chuyển đổi sang GBP | £4.32GBP | 
|  UNI chuyển đổi sang THB | ฿184.28THB | 
| Uniswap | 1 UNI | 
|---|---|
|  UNI chuyển đổi sang RUB | ₽455.8RUB | 
|  UNI chuyển đổi sang BRL | R$30.63BRL | 
|  UNI chuyển đổi sang AED | د.إ20.9AED | 
|  UNI chuyển đổi sang TRY | ₺239.11TRY | 
|  UNI chuyển đổi sang CNY | ¥40.48CNY | 
|  UNI chuyển đổi sang JPY | ¥875.79JPY | 
|  UNI chuyển đổi sang HKD | $44.21HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.69 USD, 1 UNI = €4.91 EUR, 1 UNI = ₹504.57 INR, 1 UNI = Rp94,721.08 IDR, 1 UNI = $7.95 CAD, 1 UNI = £4.32 GBP, 1 UNI = ฿184.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002736 | 
|  ETH | 0.000007802 | 
|  USDT | 0.03005 | 
|  XRP | 0.01193 | 
|  BNB | 0.00002776 | 
|  SOL | 0.0001612 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.13 | 
|  STETH | 0.000007788 | 
|  DOGE | 0.1623 | 
|  TRX | 0.1016 | 
|  ADA | 0.04933 | 
|  WBTC | 0.0000002756 | 
|  LINK | 0.001751 | 
|  HYPE | 0.0006875 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Phát triển Hệ sinh thái Uniswap và Phân tích Giá Token UNI: Cập nhật Mới nhất tháng Chín
Là một dự án hàng đầu trong các sàn giao dịch phi tập trung, khả năng đổi mới và mô hình quản trị cộng đồng của Uniswap đã duy trì sức cạnh tranh mạnh mẽ trong lĩnh vực DeFi.

UNI là gì? Những phát triển mới nhất của Uniswap là gì?
Với việc ra mắt phiên bản V4 và Unichain, Uniswap đã đạt được những bước tiến quan trọng trong công nghệ và trải nghiệm người dùng.

UNI Token: Đồng Token Meme Lấy Cảm Hứng Từ Chó Đầu Tiên Trên Blockchain SUI
UNI là token đầu tiên lấy cảm hứng từ loài chó trên Blockchain SUI. Từ người sáng lập _Từ cơn sốt của MEME coin, UNI đang giải phóng sức mạnh của hệ sinh thái SUI_ Tìm hiểu tại sao mã thông báo độc đáo này nổi bật trong vũ trụ đồng meme và tiềm năng tác động của nó đến sự phát triển của SUI.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 UNI sang IDR:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Rupiah Indonesia (IDR)
UNI sang IDR:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Rupiah Indonesia (IDR)