UmamiUMAMI sang BRL:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Real Brazil (BRL)

UMAMI/BRL: 1 UMAMI ≈ R$13.8 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$13.8. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng BRL là R$66,327,379.82. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng BRL là R$864.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$5.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang BRL

R$13.8--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang BRL là R$13.8 BRL, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is -- and --, and UMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi UMAMI sang BRL

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1UMAMI
13.8BRL
2UMAMI
27.6BRL
3UMAMI
41.4BRL
4UMAMI
55.2BRL
5UMAMI
69BRL
6UMAMI
82.81BRL
7UMAMI
96.61BRL
8UMAMI
110.41BRL
9UMAMI
124.21BRL
10UMAMI
138.01BRL
100UMAMI
1,380.18BRL
500UMAMI
6,900.92BRL
1,000UMAMI
13,801.85BRL
5,000UMAMI
69,009.25BRL
10,000UMAMI
138,018.51BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang UMAMI

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1BRL
0.07245UMAMI
2BRL
0.1449UMAMI
3BRL
0.2173UMAMI
4BRL
0.2898UMAMI
5BRL
0.3622UMAMI
6BRL
0.4347UMAMI
7BRL
0.5071UMAMI
8BRL
0.5796UMAMI
9BRL
0.652UMAMI
10BRL
0.7245UMAMI
10,000BRL
724.54UMAMI
50,000BRL
3,622.7UMAMI
100,000BRL
7,245.4UMAMI
500,000BRL
36,227.02UMAMI
1,000,000BRL
72,454.04UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang BRL và BRL sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRL sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.21 EUR, 1 UMAMI = ₹228.37 INR, 1 UMAMI = Rp43,104.65 IDR, 1 UMAMI = $3.57 CAD, 1 UMAMI = £1.92 GBP, 1 UMAMI = ฿82.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.72
logo BTCBTC
0.0008314
logo ETHETH
0.02232
logo USDTUSDT
93.77
logo XRPXRP
33.4
logo BNBBNB
0.0917
logo SOLSOL
0.4219
logo USDCUSDC
93.9
logo SMARTSMART
18,794.16
logo DOGEDOGE
393.59
logo STETHSTETH
0.02234
logo TRXTRX
279.29
logo ADAADA
114.38
logo LINKLINK
4.4
logo WBTCWBTC
0.0008318
logo USDEUSDE
93.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide