The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Graph chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.06608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,559,229,318.64 GRT, tổng vốn hóa thị trường của The Graph tính bằng USD là $697,753,873.37. Trong 24h qua, giá của The Graph tính bằng USD đã tăng $0.001941, biểu thị mức tăng +3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Graph tính bằng USD là $2.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang USD là $0.06608 USD, với sự thay đổi +3.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/USD trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GRT/USDT Giao ngay | $0.06618 | +2.98% | |
|  GRT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06618 | +3.21% | 
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.06618, with a 24-hour trading change of +2.98%, GRT/USDT Spot is $0.06618 and +2.98%, and GRT/USDT Perpetual is $0.06618 and +3.21%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi GRT sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GRT | 0.06USD | 
| 2GRT | 0.13USD | 
| 3GRT | 0.19USD | 
| 4GRT | 0.26USD | 
| 5GRT | 0.32USD | 
| 6GRT | 0.39USD | 
| 7GRT | 0.45USD | 
| 8GRT | 0.52USD | 
| 9GRT | 0.59USD | 
| 10GRT | 0.65USD | 
| 10,000GRT | 656.9USD | 
| 50,000GRT | 3,284.5USD | 
| 100,000GRT | 6,569USD | 
| 500,000GRT | 32,845USD | 
| 1,000,000GRT | 65,690USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang GRT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 15.22GRT | 
| 2USD | 30.44GRT | 
| 3USD | 45.66GRT | 
| 4USD | 60.89GRT | 
| 5USD | 76.11GRT | 
| 6USD | 91.33GRT | 
| 7USD | 106.56GRT | 
| 8USD | 121.78GRT | 
| 9USD | 137GRT | 
| 10USD | 152.23GRT | 
| 100USD | 1,522.3GRT | 
| 500USD | 7,611.5GRT | 
| 1,000USD | 15,223.01GRT | 
| 5,000USD | 76,115.08GRT | 
| 10,000USD | 152,230.17GRT | 
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang USD và USD sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GRT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang USD | $0.07USD | 
|  GRT chuyển đổi sang EUR | €0.06EUR | 
|  GRT chuyển đổi sang INR | ₹5.81INR | 
|  GRT chuyển đổi sang IDR | Rp1,098.38IDR | 
|  GRT chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  GRT chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  GRT chuyển đổi sang THB | ฿2.16THB | 
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang RUB | ₽5.35RUB | 
|  GRT chuyển đổi sang BRL | R$0.36BRL | 
|  GRT chuyển đổi sang AED | د.إ0.24AED | 
|  GRT chuyển đổi sang TRY | ₺2.77TRY | 
|  GRT chuyển đổi sang CNY | ¥0.47CNY | 
|  GRT chuyển đổi sang JPY | ¥10.1JPY | 
|  GRT chuyển đổi sang HKD | $0.51HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.07 USD, 1 GRT = €0.06 EUR, 1 GRT = ₹5.81 INR, 1 GRT = Rp1,098.38 IDR, 1 GRT = $0.09 CAD, 1 GRT = £0.05 GBP, 1 GRT = ฿2.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 32.11 | 
|  BTC | 0.004403 | 
|  ETH | 0.1233 | 
|  USDT | 500.03 | 
|  XRP | 189.89 | 
|  BNB | 0.4408 | 
|  SOL | 2.53 | 
|  USDC | 500.1 | 
|  SMART | 111,418.12 | 
|  STETH | 0.1233 | 
|  DOGE | 2,479.78 | 
|  TRX | 1,668.33 | 
|  ADA | 741.72 | 
|  WBTC | 0.004414 | 
|  HYPE | 10.47 | 
|  LINK | 27.32 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GRT sang USD:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Mỹ (USD)
GRT sang USD:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Mỹ (USD)