ThalaTHL sang TRY:Chuyển đổi Thala (THL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

THL/TRY: 1 THL ≈ ₺3.96 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺3.96. Với nguồn cung lưu hành là 58,854,385.43 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng TRY là ₺9,510,029,133.44. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng TRY đã giảm ₺-0.02231, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng TRY là ₺135.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THL sang TRY

3.96-0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang TRY là ₺3.96 TRY, với sự thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ThalaTHL/USDT
Giao ngay
$0.09721
-0.80%

The real-time trading price of THL/USDT Spot is $0.09721, with a 24-hour trading change of -0.80%, THL/USDT Spot is $0.09721 and -0.80%, and THL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Thala sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi THL sang TRY

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1THL
3.96TRY
2THL
7.92TRY
3THL
11.88TRY
4THL
15.85TRY
5THL
19.81TRY
6THL
23.77TRY
7THL
27.74TRY
8THL
31.7TRY
9THL
35.66TRY
10THL
39.63TRY
100THL
396.33TRY
500THL
1,981.65TRY
1,000THL
3,963.3TRY
5,000THL
19,816.5TRY
10,000THL
39,633TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang THL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1TRY
0.2523THL
2TRY
0.5046THL
3TRY
0.7569THL
4TRY
1THL
5TRY
1.26THL
6TRY
1.51THL
7TRY
1.76THL
8TRY
2.01THL
9TRY
2.27THL
10TRY
2.52THL
1,000TRY
252.31THL
5,000TRY
1,261.57THL
10,000TRY
2,523.14THL
50,000TRY
12,615.74THL
100,000TRY
25,231.49THL

Bảng chuyển đổi số tiền THL sang TRY và TRY sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang THL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THL = $0.1 USD, 1 THL = €0.08 EUR, 1 THL = ₹8.52 INR, 1 THL = Rp1,581.1 IDR, 1 THL = $0.13 CAD, 1 THL = £0.07 GBP, 1 THL = ฿3.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6803
logo BTCBTC
0.0001088
logo ETHETH
0.002902
logo XRPXRP
4.24
logo USDTUSDT
12.26
logo BNBBNB
0.01458
logo SOLSOL
0.06759
logo USDCUSDC
12.26
logo SMARTSMART
2,241.14
logo STETHSTETH
0.002896
logo TRXTRX
34.83
logo DOGEDOGE
56.99
logo ADAADA
14.28
logo LINKLINK
0.4891
logo WBTCWBTC
0.0001088
logo HYPEHYPE
0.2994

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala (THL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.