tGOLD Thị trường hôm nay
tGOLD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TXAU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $792.54. Với nguồn cung lưu hành là 93,398.5 TXAU, tổng vốn hóa thị trường của TXAU tính bằng HKD là $576,736,257.54. Trong 24h qua, giá của TXAU tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TXAU tính bằng HKD là $2,814.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $155.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TXAU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TXAU sang HKD là $792.54 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TXAU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TXAU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch tGOLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TXAU/-- Spot is $ and --, and TXAU/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi tGOLD sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi TXAU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TXAU | 792.54HKD |
2TXAU | 1,585.08HKD |
3TXAU | 2,377.62HKD |
4TXAU | 3,170.16HKD |
5TXAU | 3,962.7HKD |
6TXAU | 4,755.24HKD |
7TXAU | 5,547.78HKD |
8TXAU | 6,340.32HKD |
9TXAU | 7,132.87HKD |
10TXAU | 7,925.41HKD |
100TXAU | 79,254.12HKD |
500TXAU | 396,270.6HKD |
1,000TXAU | 792,541.2HKD |
5,000TXAU | 3,962,706.04HKD |
10,000TXAU | 7,925,412.08HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.001261TXAU |
2HKD | 0.002523TXAU |
3HKD | 0.003785TXAU |
4HKD | 0.005047TXAU |
5HKD | 0.006308TXAU |
6HKD | 0.00757TXAU |
7HKD | 0.008832TXAU |
8HKD | 0.01009TXAU |
9HKD | 0.01135TXAU |
10HKD | 0.01261TXAU |
100,000HKD | 126.17TXAU |
500,000HKD | 630.88TXAU |
1,000,000HKD | 1,261.76TXAU |
5,000,000HKD | 6,308.82TXAU |
10,000,000HKD | 12,617.64TXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền TXAU sang HKD và HKD sang TXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TXAU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang TXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1tGOLD phổ biến
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | $101.72USD |
![]() | €91.13EUR |
![]() | ₹8,497.93INR |
![]() | Rp1,543,065.52IDR |
![]() | $137.97CAD |
![]() | £76.39GBP |
![]() | ฿3,355.01THB |
tGOLD | 1 TXAU |
---|---|
![]() | ₽9,399.81RUB |
![]() | R$553.29BRL |
![]() | د.إ373.57AED |
![]() | ₺3,471.95TRY |
![]() | ¥717.45CNY |
![]() | ¥14,647.85JPY |
![]() | $792.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TXAU = $101.72 USD, 1 TXAU = €91.13 EUR, 1 TXAU = ₹8,497.93 INR, 1 TXAU = Rp1,543,065.52 IDR, 1 TXAU = $137.97 CAD, 1 TXAU = £76.39 GBP, 1 TXAU = ฿3,355.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.000563 |
![]() | 0.01764 |
![]() | 21.78 |
![]() | 64.18 |
![]() | 0.08422 |
![]() | 0.3936 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,761.66 |
![]() | 0.01767 |
![]() | 192.3 |
![]() | 320.99 |
![]() | 88.08 |
![]() | 0.0005618 |
![]() | 1.71 |
![]() | 162.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi tGOLD (TXAU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng TXAU của bạn
Nhập số lượng TXAU của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá tGOLD hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua tGOLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi tGOLD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ tGOLD sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ tGOLD sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi tGOLD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến tGOLD (TXAU)

Nhóm tiên phong chống Bitcoin có thể trở thành cổ đông tổ chức lớn nhất của MSTR.
Sự kiện Tập đoàn Pioneer trở thành cổ đông tổ chức lớn nhất của MicroStrategy phản ánh sự căng thẳng giữa hệ thống đầu tư chỉ số và các xu hướng thị trường mới.

Aerodrome Finance là gì? AMM thế hệ tiếp theo và trung tâm thanh khoản trên mạng lưới Base.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Aerodrome Finance là mô hình quản trị khóa phiếu.

Bitcoin ETF của BlackRock: Cách mà ông lớn TradFi đang định hình lại cảnh quan đầu tư vào tiền mã hóa?
Việc BlackRock ra mắt IBIT không chỉ mở ra một chương mới cho đầu tư tổ chức vào Bitcoin, mà còn tạo ra niềm tin mạnh mẽ cho toàn bộ thị trường tiền mã hóa.

Elon Musk’s X sắp ra mắt các tính năng đầu tư và giao dịch, hướng tới một nền tảng tài chính toàn diện.
X đang liên tục tiến tới "nền tảng siêu". Logic cốt lõi của sự chuyển đổi này không chỉ là công nghệ mà còn là "chu trình nội bộ" biến giá trị thời gian của người dùng thành tính thanh khoản của tài sản nền tảng.

Xu hướng thị trường và phân tích giá mới nhất của Shiba Inu: SHIB có đang chuẩn bị cho một bước đột phá?
Shiba Inu (SHIB) được tạo ra bởi một nhà phát triển ẩn danh "Ryoshi" vào tháng 8 năm 2020 trên mạng Ethereum.

Celsius là gì? Phân tích toàn diện về Token CEL và động lực thị trường
Celsius cung cấp một bộ đầy đủ các dịch vụ tài chính cho người nắm giữ tài sản kỹ thuật số, bao gồm lãi suất staking, các khoản vay thế chấp bằng tiền điện tử và các tính năng thanh toán ví.