Term FinanceTERM sang GBP:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Bảng Anh (GBP)

TERM/GBP: 1 TERM ≈ £0.2781 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TERM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2781. Với nguồn cung lưu hành là 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của TERM tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của TERM tính bằng GBP đã giảm £-0.01827, biểu thị mức giảm -6.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TERM tính bằng GBP là £12.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang GBP

£0.2781-6.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang GBP là £0.2781 GBP, với sự thay đổi -6.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is -- and --, and TERM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi TERM sang GBP

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1TERM
0.27GBP
2TERM
0.55GBP
3TERM
0.83GBP
4TERM
1.11GBP
5TERM
1.39GBP
6TERM
1.66GBP
7TERM
1.94GBP
8TERM
2.22GBP
9TERM
2.5GBP
10TERM
2.78GBP
1,000TERM
278.1GBP
5,000TERM
1,390.5GBP
10,000TERM
2,781GBP
50,000TERM
13,905.01GBP
100,000TERM
27,810.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang TERM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1GBP
3.59TERM
2GBP
7.19TERM
3GBP
10.78TERM
4GBP
14.38TERM
5GBP
17.97TERM
6GBP
21.57TERM
7GBP
25.17TERM
8GBP
28.76TERM
9GBP
32.36TERM
10GBP
35.95TERM
100GBP
359.58TERM
500GBP
1,797.91TERM
1,000GBP
3,595.82TERM
5,000GBP
17,979.13TERM
10,000GBP
35,958.26TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang GBP và GBP sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TERM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.38 USD, 1 TERM = €0.32 EUR, 1 TERM = ₹33.33 INR, 1 TERM = Rp6,233.77 IDR, 1 TERM = $0.52 CAD, 1 TERM = £0.28 GBP, 1 TERM = ฿12.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.61
logo BTCBTC
0.005798
logo ETHETH
0.1481
logo XRPXRP
220.39
logo USDTUSDT
682.01
logo BNBBNB
0.6899
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
682.53
logo SMARTSMART
132,231.27
logo DOGEDOGE
2,419.75
logo STETHSTETH
0.1483
logo ADAADA
732.99
logo TRXTRX
1,941.72
logo LINKLINK
27.84
logo HYPEHYPE
11.61
logo WBTCWBTC
0.0058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide