Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.39. Với nguồn cung lưu hành là 343,466,216.99 SNX, tổng vốn hóa thị trường của SNX tính bằng INR là ₹2,692,229,517,255.75. Trong 24h qua, giá của SNX tính bằng INR đã giảm ₹-1.36, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNX tính bằng INR là ₹2,529.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang INR là ₹88.39 INR, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SNX/USDT Giao ngay | $0.9922 | -0.48% | |
|  SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9915 | -0.40% | 
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $0.9922, with a 24-hour trading change of -0.48%, SNX/USDT Spot is $0.9922 and -0.48%, and SNX/USDT Perpetual is $0.9915 and -0.40%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi SNX sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SNX | 88.39INR | 
| 2SNX | 176.78INR | 
| 3SNX | 265.17INR | 
| 4SNX | 353.57INR | 
| 5SNX | 441.96INR | 
| 6SNX | 530.35INR | 
| 7SNX | 618.75INR | 
| 8SNX | 707.14INR | 
| 9SNX | 795.53INR | 
| 10SNX | 883.93INR | 
| 100SNX | 8,839.3INR | 
| 500SNX | 44,196.51INR | 
| 1,000SNX | 88,393.03INR | 
| 5,000SNX | 441,965.17INR | 
| 10,000SNX | 883,930.34INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang SNX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.01131SNX | 
| 2INR | 0.02262SNX | 
| 3INR | 0.03393SNX | 
| 4INR | 0.04525SNX | 
| 5INR | 0.05656SNX | 
| 6INR | 0.06787SNX | 
| 7INR | 0.07919SNX | 
| 8INR | 0.0905SNX | 
| 9INR | 0.1018SNX | 
| 10INR | 0.1131SNX | 
| 10,000INR | 113.13SNX | 
| 50,000INR | 565.65SNX | 
| 100,000INR | 1,131.31SNX | 
| 500,000INR | 5,656.55SNX | 
| 1,000,000INR | 11,313.1SNX | 
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang INR và INR sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
| Synthetix | 1 SNX | 
|---|---|
|  SNX chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  SNX chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  SNX chuyển đổi sang INR | ₹88.39INR | 
|  SNX chuyển đổi sang IDR | Rp16,593.67IDR | 
|  SNX chuyển đổi sang CAD | $1.39CAD | 
|  SNX chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  SNX chuyển đổi sang THB | ฿32.28THB | 
| Synthetix | 1 SNX | 
|---|---|
|  SNX chuyển đổi sang RUB | ₽79.85RUB | 
|  SNX chuyển đổi sang BRL | R$5.37BRL | 
|  SNX chuyển đổi sang AED | د.إ3.66AED | 
|  SNX chuyển đổi sang TRY | ₺41.89TRY | 
|  SNX chuyển đổi sang CNY | ¥7.09CNY | 
|  SNX chuyển đổi sang JPY | ¥153.43JPY | 
|  SNX chuyển đổi sang HKD | $7.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $1 USD, 1 SNX = €0.86 EUR, 1 SNX = ₹88.39 INR, 1 SNX = Rp16,593.67 IDR, 1 SNX = $1.39 CAD, 1 SNX = £0.76 GBP, 1 SNX = ฿32.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.4307 | 
|  BTC | 0.00005114 | 
|  ETH | 0.001461 | 
|  USDT | 5.64 | 
|  XRP | 2.21 | 
|  BNB | 0.005199 | 
|  SOL | 0.0299 | 
|  USDC | 5.63 | 
|  SMART | 1,330.92 | 
|  STETH | 0.001463 | 
|  DOGE | 30.29 | 
|  TRX | 19.05 | 
|  ADA | 9.19 | 
|  WBTC | 0.0000512 | 
|  LINK | 0.3258 | 
|  HYPE | 0.129 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

Đồng Crypto Tiếp Theo Sẽ Bùng Nổ: Khối Lượng Giao Dịch Synthetix (SNX) Tăng 800% Sau Khi Ra Mắt Sàn Giao Dịch Perps DEX
Synthetix (SNX) đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ của giới đầu tư sau khi khối lượng giao dịch tăng vọt hơn 800% cùng với sự kiện ra mắt Perpetuals DEX (Perps DEX) mới.

Synthetix – Giải Mã Nguyên Nhân Khiến SNX Tăng 130% Và Chạm Mốc Cao Nhất Trong 10 Tháng
Synthetix (SNX) vừa có một cú bứt phá mạnh mẽ khi tăng gần 130% chỉ trong 24 giờ, đạt mức cao nhất trong 10 tháng.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SNX sang INR:Chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
SNX sang INR:Chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)