Steam ExchangeSTEAMX sang TRY:Chuyển đổi Steam Exchange (STEAMX) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

STEAMX/TRY: 1 STEAMX ≈ ₺2.37 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Steam Exchange Thị trường hôm nay

Steam Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Steam Exchange chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺2.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 STEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Steam Exchange tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của Steam Exchange tính bằng TRY đã tăng ₺0.005451, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Steam Exchange tính bằng TRY là ₺3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0003553.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEAMX sang TRY

2.37+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEAMX sang TRY là ₺2.37 TRY, với sự thay đổi +0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEAMX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEAMX/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Steam Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of STEAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, STEAMX/-- Spot is $ and --, and STEAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Steam Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi STEAMX sang TRY

logo Steam ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1STEAMX
2.37TRY
2STEAMX
4.75TRY
3STEAMX
7.12TRY
4STEAMX
9.5TRY
5STEAMX
11.87TRY
6STEAMX
14.25TRY
7STEAMX
16.62TRY
8STEAMX
19TRY
9STEAMX
21.38TRY
10STEAMX
23.75TRY
100STEAMX
237.56TRY
500STEAMX
1,187.81TRY
1,000STEAMX
2,375.62TRY
5,000STEAMX
11,878.11TRY
10,000STEAMX
23,756.23TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang STEAMX

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Steam Exchange
1TRY
0.4209STEAMX
2TRY
0.8418STEAMX
3TRY
1.26STEAMX
4TRY
1.68STEAMX
5TRY
2.1STEAMX
6TRY
2.52STEAMX
7TRY
2.94STEAMX
8TRY
3.36STEAMX
9TRY
3.78STEAMX
10TRY
4.2STEAMX
1,000TRY
420.94STEAMX
5,000TRY
2,104.71STEAMX
10,000TRY
4,209.42STEAMX
50,000TRY
21,047.1STEAMX
100,000TRY
42,094.2STEAMX

Bảng chuyển đổi số tiền STEAMX sang TRY và TRY sang STEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STEAMX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang STEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Steam Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEAMX = $0.06 USD, 1 STEAMX = €0.05 EUR, 1 STEAMX = ₹5.08 INR, 1 STEAMX = Rp947.54 IDR, 1 STEAMX = $0.08 CAD, 1 STEAMX = £0.04 GBP, 1 STEAMX = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7175
logo BTCBTC
0.0001085
logo ETHETH
0.00272
logo XRPXRP
4.26
logo USDTUSDT
12.13
logo BNBBNB
0.01414
logo SOLSOL
0.05798
logo USDCUSDC
12.14
logo SMARTSMART
1,921.79
logo STETHSTETH
0.002727
logo DOGEDOGE
55.29
logo TRXTRX
35.57
logo ADAADA
14.49
logo LINKLINK
0.512
logo WBTCWBTC
0.0001085
logo USDEUSDE
12.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Steam Exchange (STEAMX) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng STEAMX của bạn

Nhập số lượng STEAMX của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steam Exchange hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steam Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steam Exchange sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Steam Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steam Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steam Exchange sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Steam Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide