SovrynSOV sang IDR:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

SOV/IDR: 1 SOV ≈ Rp1,864.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,864.05. Với nguồn cung lưu hành là 49,789,730.11 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng IDR là Rp1,545,790,914,476,568.98. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng IDR đã giảm Rp-9.55, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng IDR là Rp732,498.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,458.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang IDR

Rp1,864.05-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang IDR là Rp1,864.05 IDR, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1119
-0.20%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1119, with a 24-hour trading change of -0.20%, SOV/USDT Spot is $0.1119 and -0.20%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi SOV sang IDR

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1SOV
1,864.05IDR
2SOV
3,728.11IDR
3SOV
5,592.17IDR
4SOV
7,456.23IDR
5SOV
9,320.28IDR
6SOV
11,184.34IDR
7SOV
13,048.4IDR
8SOV
14,912.46IDR
9SOV
16,776.51IDR
10SOV
18,640.57IDR
100SOV
186,405.76IDR
500SOV
932,028.82IDR
1,000SOV
1,864,057.65IDR
5,000SOV
9,320,288.25IDR
10,000SOV
18,640,576.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang SOV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1IDR
0.0005364SOV
2IDR
0.001072SOV
3IDR
0.001609SOV
4IDR
0.002145SOV
5IDR
0.002682SOV
6IDR
0.003218SOV
7IDR
0.003755SOV
8IDR
0.004291SOV
9IDR
0.004828SOV
10IDR
0.005364SOV
1,000,000IDR
536.46SOV
5,000,000IDR
2,682.32SOV
10,000,000IDR
5,364.64SOV
50,000,000IDR
26,823.2SOV
100,000,000IDR
53,646.4SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang IDR và IDR sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.11 USD, 1 SOV = €0.1 EUR, 1 SOV = ₹10 INR, 1 SOV = Rp1,864.06 IDR, 1 SOV = $0.16 CAD, 1 SOV = £0.08 GBP, 1 SOV = ฿3.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00284
logo BTCBTC
0.000000329
logo ETHETH
0.000009845
logo USDTUSDT
0.03001
logo XRPXRP
0.01371
logo BNBBNB
0.00003378
logo USDCUSDC
0.03002
logo SOLSOL
0.0002178
logo TRXTRX
0.1064
logo STETHSTETH
0.000009836
logo SMARTSMART
10.54
logo DOGEDOGE
0.1995
logo ADAADA
0.0713
logo WBTCWBTC
0.0000003298
logo BCHBCH
0.0000548
logo HYPEHYPE
0.0008673

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide