SnowswapSNOW sang CNY:Chuyển đổi Snowswap (SNOW) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SNOW/CNY: 1 SNOW ≈ ¥1.12 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Snowswap Thị trường hôm nay

Snowswap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNOW chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.12. Với nguồn cung lưu hành là 349,663.91 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của SNOW tính bằng CNY là ¥2,797,214.55. Trong 24h qua, giá của SNOW tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOW tính bằng CNY là ¥1,202.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000003291.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang CNY

¥1.12+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang CNY là ¥1.12 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNOW/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Snowswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SNOW/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SNOW/-- Spot is -- and --, and SNOW/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Snowswap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SNOW sang CNY

logo SnowswapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNOW
1.12CNY
2SNOW
2.25CNY
3SNOW
3.37CNY
4SNOW
4.5CNY
5SNOW
5.63CNY
6SNOW
6.75CNY
7SNOW
7.88CNY
8SNOW
9.01CNY
9SNOW
10.13CNY
10SNOW
11.26CNY
100SNOW
112.64CNY
500SNOW
563.23CNY
1,000SNOW
1,126.46CNY
5,000SNOW
5,632.33CNY
10,000SNOW
11,264.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNOW

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowswap
1CNY
0.8877SNOW
2CNY
1.77SNOW
3CNY
2.66SNOW
4CNY
3.55SNOW
5CNY
4.43SNOW
6CNY
5.32SNOW
7CNY
6.21SNOW
8CNY
7.1SNOW
9CNY
7.98SNOW
10CNY
8.87SNOW
1,000CNY
887.73SNOW
5,000CNY
4,438.65SNOW
10,000CNY
8,877.3SNOW
50,000CNY
44,386.54SNOW
100,000CNY
88,773.09SNOW

Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang CNY và CNY sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNOW sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.16 USD, 1 SNOW = €0.13 EUR, 1 SNOW = ₹13.98 INR, 1 SNOW = Rp2,630.59 IDR, 1 SNOW = $0.22 CAD, 1 SNOW = £0.12 GBP, 1 SNOW = ฿5.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0006255
logo ETHETH
0.01683
logo USDTUSDT
70.21
logo XRPXRP
24.64
logo BNBBNB
0.07152
logo SOLSOL
0.3263
logo USDCUSDC
70.34
logo SMARTSMART
14,506.33
logo DOGEDOGE
293.18
logo STETHSTETH
0.01682
logo TRXTRX
206.42
logo ADAADA
85.93
logo LINKLINK
3.27
logo AVAXAVAX
2.05
logo WBTCWBTC
0.0006274

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snowswap (SNOW) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SNOW của bạn

Nhập số lượng SNOW của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowswap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowswap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide