SentreSNTR sang INR:Chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SNTR/INR: 1 SNTR ≈ ₹0.09975 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Sentre Thị trường hôm nay

Sentre đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09975. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,943,579 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng INR là ₹8,836,740,749.84. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng INR đã tăng ₹0.000876, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng INR là ₹4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang INR

0.09975+0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang INR là ₹0.09975 INR, với sự thay đổi +0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Sentre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SentreSNTR/USDT
Giao ngay
$0.001126
+1.99%

The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.001126, with a 24-hour trading change of +1.99%, SNTR/USDT Spot is $0.001126 and +1.99%, and SNTR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sentre sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SNTR sang INR

logo SentreSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SNTR
0.09INR
2SNTR
0.19INR
3SNTR
0.29INR
4SNTR
0.39INR
5SNTR
0.49INR
6SNTR
0.59INR
7SNTR
0.69INR
8SNTR
0.79INR
9SNTR
0.89INR
10SNTR
0.99INR
10,000SNTR
997.53INR
50,000SNTR
4,987.66INR
100,000SNTR
9,975.33INR
500,000SNTR
49,876.67INR
1,000,000SNTR
99,753.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang SNTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sentre
1INR
10.02SNTR
2INR
20.04SNTR
3INR
30.07SNTR
4INR
40.09SNTR
5INR
50.12SNTR
6INR
60.14SNTR
7INR
70.17SNTR
8INR
80.19SNTR
9INR
90.22SNTR
10INR
100.24SNTR
100INR
1,002.47SNTR
500INR
5,012.36SNTR
1,000INR
10,024.72SNTR
5,000INR
50,123.62SNTR
10,000INR
100,247.25SNTR

Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang INR và INR sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sentre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0 USD, 1 SNTR = €0 EUR, 1 SNTR = ₹0.1 INR, 1 SNTR = Rp18.84 IDR, 1 SNTR = $0 CAD, 1 SNTR = £0 GBP, 1 SNTR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5216
logo BTCBTC
0.00006169
logo ETHETH
0.001821
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.63
logo BNBBNB
0.006106
logo SOLSOL
0.04039
logo USDCUSDC
5.64
logo TRXTRX
19.58
logo SMARTSMART
1,889.24
logo STETHSTETH
0.00182
logo DOGEDOGE
35.57
logo ADAADA
12.05
logo WBTCWBTC
0.0000619
logo HYPEHYPE
0.1477
logo BCHBCH
0.01134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sentre (SNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng SNTR của bạn

Nhập số lượng SNTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide