RubixRBT sang CNY:Chuyển đổi Rubix (RBT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RBT/CNY: 1 RBT ≈ ¥1,795.99 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rubix Thị trường hôm nay

Rubix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1,795.99. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBT, tổng vốn hóa thị trường của RBT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RBT tính bằng CNY đã giảm ¥-20.15, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBT tính bằng CNY là ¥135,354.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.166.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang CNY

¥1,795.99-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang CNY là ¥1,795.99 CNY, với sự thay đổi -1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rubix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBT/-- Spot is $ and --, and RBT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rubix sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RBT sang CNY

logo RubixSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RBT
1,795.99CNY
2RBT
3,591.99CNY
3RBT
5,387.98CNY
4RBT
7,183.98CNY
5RBT
8,979.98CNY
6RBT
10,775.97CNY
7RBT
12,571.97CNY
8RBT
14,367.97CNY
9RBT
16,163.96CNY
10RBT
17,959.96CNY
100RBT
179,599.63CNY
500RBT
897,998.15CNY
1,000RBT
1,795,996.3CNY
5,000RBT
8,979,981.52CNY
10,000RBT
17,959,963.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RBT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Rubix
1CNY
0.0005567RBT
2CNY
0.001113RBT
3CNY
0.00167RBT
4CNY
0.002227RBT
5CNY
0.002783RBT
6CNY
0.00334RBT
7CNY
0.003897RBT
8CNY
0.004454RBT
9CNY
0.005011RBT
10CNY
0.005567RBT
1,000,000CNY
556.79RBT
5,000,000CNY
2,783.97RBT
10,000,000CNY
5,567.94RBT
50,000,000CNY
27,839.7RBT
100,000,000CNY
55,679.4RBT

Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang CNY và CNY sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CNY sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rubix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $252.19 USD, 1 RBT = €215.42 EUR, 1 RBT = ₹22,223.74 INR, 1 RBT = Rp4,154,655 IDR, 1 RBT = $349.51 CAD, 1 RBT = £186.29 GBP, 1 RBT = ฿8,009.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006144
logo ETHETH
0.01588
logo XRPXRP
23.27
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.07841
logo SOLSOL
0.3105
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
14,087.71
logo STETHSTETH
0.01589
logo DOGEDOGE
279.16
logo TRXTRX
203.16
logo ADAADA
79.71
logo LINKLINK
2.95
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rubix (RBT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RBT của bạn

Nhập số lượng RBT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubix hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubix sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rubix sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rubix sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide