RoostROOST sang INR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ROOST/INR: 1 ROOST ≈ ₹0.04947 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROOST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.04947. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của ROOST tính bằng INR là ₹4,337,671,369.32. Trong 24h qua, giá của ROOST tính bằng INR đã giảm ₹-0.003373, biểu thị mức giảm -6.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROOST tính bằng INR là ₹8.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang INR

0.04947-6.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang INR là ₹0.04947 INR, với sự thay đổi -6.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0005645
-6.36%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0005645, with a 24-hour trading change of -6.36%, ROOST/USDT Spot is $0.0005645 and -6.36%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ROOST sang INR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ROOST
0.04INR
2ROOST
0.09INR
3ROOST
0.14INR
4ROOST
0.19INR
5ROOST
0.24INR
6ROOST
0.29INR
7ROOST
0.34INR
8ROOST
0.39INR
9ROOST
0.44INR
10ROOST
0.49INR
10,000ROOST
494.92INR
50,000ROOST
2,474.61INR
100,000ROOST
4,949.22INR
500,000ROOST
24,746.12INR
1,000,000ROOST
49,492.25INR

Bảng chuyển đổi INR sang ROOST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1INR
20.2ROOST
2INR
40.41ROOST
3INR
60.61ROOST
4INR
80.82ROOST
5INR
101.02ROOST
6INR
121.23ROOST
7INR
141.43ROOST
8INR
161.64ROOST
9INR
181.84ROOST
10INR
202.05ROOST
100INR
2,020.51ROOST
500INR
10,102.59ROOST
1,000INR
20,205.18ROOST
5,000INR
101,025.9ROOST
10,000INR
202,051.81ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang INR và INR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROOST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.05 INR, 1 ROOST = Rp9.18 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3164
logo BTCBTC
0.00004786
logo ETHETH
0.001225
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006687
logo SOLSOL
0.0289
logo SMARTSMART
679.58
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001232
logo ADAADA
5.92
logo DOGEDOGE
24.63
logo TRXTRX
15.94
logo HYPEHYPE
0.1173
logo LINKLINK
0.2495
logo WBTCWBTC
0.00004789

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.