RockyROCKY sang USD:Chuyển đổi Rocky (ROCKY) sang Đô la Mỹ (USD)

ROCKY/USD: 1 ROCKY ≈ $0.007118 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Rocky Thị trường hôm nay

Rocky đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROCKY chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.007118. Với nguồn cung lưu hành là 0 ROCKY, tổng vốn hóa thị trường của ROCKY tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của ROCKY tính bằng USD đã giảm $-0.0003815, biểu thị mức giảm -5.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROCKY tính bằng USD là $0.2417, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCKY sang USD

$0.007118-5.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCKY sang USD là $0.007118 USD, với sự thay đổi -5.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROCKY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCKY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Rocky

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ROCKY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ROCKY/-- Spot is -- and --, and ROCKY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Rocky sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ROCKY sang USD

logo RockySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ROCKY
0USD
2ROCKY
0.01USD
3ROCKY
0.02USD
4ROCKY
0.02USD
5ROCKY
0.03USD
6ROCKY
0.04USD
7ROCKY
0.05USD
8ROCKY
0.05USD
9ROCKY
0.06USD
10ROCKY
0.07USD
100,000ROCKY
738.8USD
500,000ROCKY
3,694.02USD
1,000,000ROCKY
7,388.04USD
5,000,000ROCKY
36,940.2USD
10,000,000ROCKY
73,880.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang ROCKY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Rocky
1USD
135.35ROCKY
2USD
270.7ROCKY
3USD
406.06ROCKY
4USD
541.41ROCKY
5USD
676.76ROCKY
6USD
812.12ROCKY
7USD
947.47ROCKY
8USD
1,082.83ROCKY
9USD
1,218.18ROCKY
10USD
1,353.53ROCKY
100USD
13,535.38ROCKY
500USD
67,676.94ROCKY
1,000USD
135,353.89ROCKY
5,000USD
676,769.48ROCKY
10,000USD
1,353,538.96ROCKY

Bảng chuyển đổi số tiền ROCKY sang USD và USD sang ROCKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ROCKY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ROCKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rocky phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCKY = $0.01 USD, 1 ROCKY = €0.01 EUR, 1 ROCKY = ₹0.66 INR, 1 ROCKY = Rp123.48 IDR, 1 ROCKY = $0.01 CAD, 1 ROCKY = £0.01 GBP, 1 ROCKY = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
45.7
logo BTCBTC
0.005316
logo ETHETH
0.1637
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
231.05
logo BNBBNB
0.5475
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
499.8
logo SMARTSMART
145,547.69
logo TRXTRX
1,718.74
logo STETHSTETH
0.1638
logo DOGEDOGE
3,215.02
logo ADAADA
1,044.27
logo WBTCWBTC
0.00532
logo HYPEHYPE
13.17
logo BCHBCH
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rocky (ROCKY) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ROCKY của bạn

Nhập số lượng ROCKY của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rocky hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rocky.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rocky sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rocky sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rocky sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rocky sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rocky sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide