RaydiumRAY sang INR:Chuyển đổi Raydium (RAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RAY/INR: 1 RAY ≈ ₹98.2 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹98.2. Với nguồn cung lưu hành là 268,581,313.91 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng INR là ₹2,388,348,002,234.95. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng INR đã giảm ₹-3.85, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng INR là ₹1,523.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang INR

98.2-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang INR là ₹98.2 INR, với sự thay đổi -3.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$1.08
-3.25%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.08
-2.94%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of -3.25%, RAY/USDT Spot is $1.08 and -3.25%, and RAY/USDT Perpetual is $1.08 and -2.94%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RAY sang INR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RAY
98.2INR
2RAY
196.4INR
3RAY
294.6INR
4RAY
392.81INR
5RAY
491.01INR
6RAY
589.21INR
7RAY
687.42INR
8RAY
785.62INR
9RAY
883.82INR
10RAY
982.03INR
100RAY
9,820.32INR
500RAY
49,101.6INR
1,000RAY
98,203.21INR
5,000RAY
491,016.05INR
10,000RAY
982,032.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang RAY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1INR
0.01018RAY
2INR
0.02036RAY
3INR
0.03054RAY
4INR
0.04073RAY
5INR
0.05091RAY
6INR
0.06109RAY
7INR
0.07128RAY
8INR
0.08146RAY
9INR
0.09164RAY
10INR
0.1018RAY
10,000INR
101.82RAY
50,000INR
509.14RAY
100,000INR
1,018.29RAY
500,000INR
5,091.48RAY
1,000,000INR
10,182.96RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang INR và INR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $1.08 USD, 1 RAY = €0.92 EUR, 1 RAY = ₹98.24 INR, 1 RAY = Rp18,047.66 IDR, 1 RAY = $1.49 CAD, 1 RAY = £0.81 GBP, 1 RAY = ฿34.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5299
logo BTCBTC
0.00006123
logo ETHETH
0.001775
logo USDTUSDT
5.52
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.006208
logo USDCUSDC
5.52
logo SOLSOL
0.04142
logo SMARTSMART
1,172.61
logo STETHSTETH
0.001774
logo TRXTRX
20.24
logo DOGEDOGE
39.69
logo ADAADA
13.41
logo BCHBCH
0.009598
logo WBTCWBTC
0.00006135
logo LINKLINK
0.4031

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Raydium (RAY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide