RaveDAORAVE sang EUR:Chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Euro (EUR)

RAVE/EUR: 1 RAVE ≈ €0.3593 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

RaveDAO Thị trường hôm nay

RaveDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RaveDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3593. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,300,000 RAVE, tổng vốn hóa thị trường của RaveDAO tính bằng EUR là €70,499,826.13. Trong 24h qua, giá của RaveDAO tính bằng EUR đã tăng €0.02318, biểu thị mức tăng +7.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RaveDAO tính bằng EUR là €0.5537, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAVE sang EUR

0.3593+7.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAVE sang EUR là €0.3593 EUR, với sự thay đổi +7.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch RaveDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaveDAORAVE/USDT
Giao ngay
$0.4197
+9.15%
logo RaveDAORAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3779
-35.05%

The real-time trading price of RAVE/USDT Spot is $0.4197, with a 24-hour trading change of +9.15%, RAVE/USDT Spot is $0.4197 and +9.15%, and RAVE/USDT Perpetual is $0.3779 and -35.05%.

Bảng chuyển đổi RaveDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi RAVE sang EUR

logo RaveDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RAVE
0.4EUR
2RAVE
0.8EUR
3RAVE
1.2EUR
4RAVE
1.61EUR
5RAVE
2.01EUR
6RAVE
2.41EUR
7RAVE
2.81EUR
8RAVE
3.22EUR
9RAVE
3.62EUR
10RAVE
4.02EUR
1,000RAVE
402.65EUR
5,000RAVE
2,013.25EUR
10,000RAVE
4,026.5EUR
50,000RAVE
20,132.52EUR
100,000RAVE
40,265.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RAVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo RaveDAO
1EUR
2.48RAVE
2EUR
4.96RAVE
3EUR
7.45RAVE
4EUR
9.93RAVE
5EUR
12.41RAVE
6EUR
14.9RAVE
7EUR
17.38RAVE
8EUR
19.86RAVE
9EUR
22.35RAVE
10EUR
24.83RAVE
100EUR
248.35RAVE
500EUR
1,241.77RAVE
1,000EUR
2,483.54RAVE
5,000EUR
12,417.71RAVE
10,000EUR
24,835.43RAVE

Bảng chuyển đổi số tiền RAVE sang EUR và EUR sang RAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RaveDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAVE = $0.47 USD, 1 RAVE = €0.4 EUR, 1 RAVE = ₹42.81 INR, 1 RAVE = Rp7,865.65 IDR, 1 RAVE = $0.65 CAD, 1 RAVE = £0.35 GBP, 1 RAVE = ฿14.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.43
logo BTCBTC
0.006601
logo ETHETH
0.19
logo USDTUSDT
586.77
logo BNBBNB
0.663
logo XRPXRP
294.64
logo USDCUSDC
587.09
logo SOLSOL
4.49
logo SMARTSMART
130,022.89
logo STETHSTETH
0.1903
logo TRXTRX
2,123.37
logo DOGEDOGE
4,332.49
logo ADAADA
1,471.72
logo BCHBCH
1.03
logo WBTCWBTC
0.006609
logo LINKLINK
43.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng RAVE của bạn

Nhập số lượng RAVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RaveDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RaveDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RaveDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RaveDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi RaveDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RaveDAO (RAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide