QuoriumQGOLD sang HKD:Chuyển đổi Quorium (QGOLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

QGOLD/HKD: 1 QGOLD ≈ $28,367.39 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Quorium Thị trường hôm nay

Quorium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QGOLD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $28,367.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 QGOLD, tổng vốn hóa thị trường của QGOLD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của QGOLD tính bằng HKD đã giảm $-5.67, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QGOLD tính bằng HKD là $114,573.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7,790.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QGOLD sang HKD

$28,367.39-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QGOLD sang HKD là $28,367.39 HKD, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QGOLD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QGOLD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Quorium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QGOLD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, QGOLD/-- Spot is -- and --, and QGOLD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Quorium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi QGOLD sang HKD

logo QuoriumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1QGOLD
28,367.39HKD
2QGOLD
56,734.79HKD
3QGOLD
85,102.19HKD
4QGOLD
113,469.58HKD
5QGOLD
141,836.98HKD
6QGOLD
170,204.38HKD
7QGOLD
198,571.77HKD
8QGOLD
226,939.17HKD
9QGOLD
255,306.57HKD
10QGOLD
283,673.96HKD
100QGOLD
2,836,739.67HKD
500QGOLD
14,183,698.35HKD
1,000QGOLD
28,367,396.71HKD
5,000QGOLD
141,836,983.55HKD
10,000QGOLD
283,673,967.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang QGOLD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Quorium
1HKD
0.00003525QGOLD
2HKD
0.0000705QGOLD
3HKD
0.0001057QGOLD
4HKD
0.000141QGOLD
5HKD
0.0001762QGOLD
6HKD
0.0002115QGOLD
7HKD
0.0002467QGOLD
8HKD
0.000282QGOLD
9HKD
0.0003172QGOLD
10HKD
0.0003525QGOLD
10,000,000HKD
352.51QGOLD
50,000,000HKD
1,762.58QGOLD
100,000,000HKD
3,525.17QGOLD
500,000,000HKD
17,625.86QGOLD
1,000,000,000HKD
35,251.73QGOLD

Bảng chuyển đổi số tiền QGOLD sang HKD và HKD sang QGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 QGOLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang QGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Quorium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QGOLD = $3,644.93 USD, 1 QGOLD = €3,107.3 EUR, 1 QGOLD = ₹321,911.47 INR, 1 QGOLD = Rp59,705,960.66 IDR, 1 QGOLD = $5,046.04 CAD, 1 QGOLD = £2,689.23 GBP, 1 QGOLD = ฿115,678.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.67
logo BTCBTC
0.0005544
logo ETHETH
0.0138
logo XRPXRP
20.61
logo USDTUSDT
64.21
logo SOLSOL
0.2666
logo BNBBNB
0.06898
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
13,162.54
logo DOGEDOGE
223.23
logo STETHSTETH
0.01382
logo ADAADA
69.29
logo TRXTRX
183.81
logo LINKLINK
2.59
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.000555

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Quorium (QGOLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng QGOLD của bạn

Nhập số lượng QGOLD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quorium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quorium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quorium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Quorium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Quorium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide