PowerTrade FuelPTF sang JPY:Chuyển đổi PowerTrade Fuel (PTF) sang Yên Nhật (JPY)

PTF/JPY: 1 PTF ≈ ¥1.64 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

PowerTrade Fuel Thị trường hôm nay

PowerTrade Fuel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PTF chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.64. Với nguồn cung lưu hành là 24,569,754.04 PTF, tổng vốn hóa thị trường của PTF tính bằng JPY là ¥5,969,395,003.78. Trong 24h qua, giá của PTF tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1091, biểu thị mức giảm -6.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PTF tính bằng JPY là ¥394.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PTF sang JPY

¥1.64-6.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PTF sang JPY là ¥1.64 JPY, với sự thay đổi -6.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PTF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PTF/JPY trong ngày qua.

Giao dịch PowerTrade Fuel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PTF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PTF/-- Spot is -- and --, and PTF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PowerTrade Fuel sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi PTF sang JPY

logo PowerTrade FuelSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PTF
1.64JPY
2PTF
3.28JPY
3PTF
4.93JPY
4PTF
6.57JPY
5PTF
8.21JPY
6PTF
9.86JPY
7PTF
11.5JPY
8PTF
13.15JPY
9PTF
14.79JPY
10PTF
16.43JPY
100PTF
164.39JPY
500PTF
821.99JPY
1,000PTF
1,643.98JPY
5,000PTF
8,219.92JPY
10,000PTF
16,439.85JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PTF

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerTrade Fuel
1JPY
0.6082PTF
2JPY
1.21PTF
3JPY
1.82PTF
4JPY
2.43PTF
5JPY
3.04PTF
6JPY
3.64PTF
7JPY
4.25PTF
8JPY
4.86PTF
9JPY
5.47PTF
10JPY
6.08PTF
1,000JPY
608.27PTF
5,000JPY
3,041.38PTF
10,000JPY
6,082.77PTF
50,000JPY
30,413.89PTF
100,000JPY
60,827.78PTF

Bảng chuyển đổi số tiền PTF sang JPY và JPY sang PTF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PTF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang PTF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerTrade Fuel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PTF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PTF = $0.01 USD, 1 PTF = €0.01 EUR, 1 PTF = ₹0.98 INR, 1 PTF = Rp184.84 IDR, 1 PTF = $0.02 CAD, 1 PTF = £0.01 GBP, 1 PTF = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2078
logo BTCBTC
0.00003005
logo ETHETH
0.0008112
logo USDTUSDT
3.38
logo XRPXRP
1.17
logo BNBBNB
0.003317
logo SOLSOL
0.01548
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
699.6
logo DOGEDOGE
14.1
logo STETHSTETH
0.0008116
logo TRXTRX
10.08
logo ADAADA
4.12
logo LINKLINK
0.1551
logo AVAXAVAX
0.09769
logo USDEUSDE
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerTrade Fuel (PTF) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng PTF của bạn

Nhập số lượng PTF của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerTrade Fuel hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerTrade Fuel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerTrade Fuel sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerTrade Fuel sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerTrade Fuel sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerTrade Fuel sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerTrade Fuel sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide