PomeriumPMG sang HKD:Chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PMG/HKD: 1 PMG ≈ $0.0209 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Pomerium Thị trường hôm nay

Pomerium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pomerium chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0209. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,028,342.86 PMG, tổng vốn hóa thị trường của Pomerium tính bằng HKD là $25,728,471.95. Trong 24h qua, giá của Pomerium tính bằng HKD đã tăng $0.0005132, biểu thị mức tăng +2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pomerium tính bằng HKD là $2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMG sang HKD

$0.0209+2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMG sang HKD là $0.0209 HKD, với sự thay đổi +2.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Pomerium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PomeriumPMG/USDT
Giao ngay
$0.00268
+2.56%

The real-time trading price of PMG/USDT Spot is $0.00268, with a 24-hour trading change of +2.56%, PMG/USDT Spot is $0.00268 and +2.56%, and PMG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Pomerium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PMG sang HKD

logo PomeriumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PMG
0.02HKD
2PMG
0.04HKD
3PMG
0.06HKD
4PMG
0.08HKD
5PMG
0.1HKD
6PMG
0.12HKD
7PMG
0.14HKD
8PMG
0.16HKD
9PMG
0.18HKD
10PMG
0.2HKD
10,000PMG
209.04HKD
50,000PMG
1,045.2HKD
100,000PMG
2,090.4HKD
500,000PMG
10,452.03HKD
1,000,000PMG
20,904.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PMG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pomerium
1HKD
47.83PMG
2HKD
95.67PMG
3HKD
143.51PMG
4HKD
191.35PMG
5HKD
239.18PMG
6HKD
287.02PMG
7HKD
334.86PMG
8HKD
382.7PMG
9HKD
430.53PMG
10HKD
478.37PMG
100HKD
4,783.75PMG
500HKD
23,918.79PMG
1,000HKD
47,837.58PMG
5,000HKD
239,187.92PMG
10,000HKD
478,375.84PMG

Bảng chuyển đổi số tiền PMG sang HKD và HKD sang PMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PMG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pomerium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMG = $0 USD, 1 PMG = €0 EUR, 1 PMG = ₹0.24 INR, 1 PMG = Rp44.18 IDR, 1 PMG = $0 CAD, 1 PMG = £0 GBP, 1 PMG = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.01478
logo XRPXRP
21.44
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.07168
logo SOLSOL
0.2887
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
12,791
logo STETHSTETH
0.01481
logo DOGEDOGE
263.23
logo ADAADA
72.6
logo TRXTRX
188.91
logo LINKLINK
2.72
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.0005656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pomerium (PMG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PMG của bạn

Nhập số lượng PMG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pomerium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pomerium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pomerium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pomerium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pomerium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide