PlayFiPLAYFI sang VND:Chuyển đổi PlayFi (PLAYFI) sang Việt Nam đồng (VND)

PLAYFI/VND: 1 PLAYFI ≈ ₫93.77 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PlayFi Thị trường hôm nay

PlayFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLAYFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫93.77. Với nguồn cung lưu hành là 0 PLAYFI, tổng vốn hóa thị trường của PLAYFI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của PLAYFI tính bằng VND đã giảm ₫-0.812, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAYFI tính bằng VND là ₫1,923.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫55.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAYFI sang VND

93.77-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAYFI sang VND là ₫93.77 VND, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAYFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAYFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch PlayFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLAYFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLAYFI/-- Spot is -- and --, and PLAYFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PlayFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PLAYFI sang VND

logo PlayFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PLAYFI
93.77VND
2PLAYFI
187.54VND
3PLAYFI
281.31VND
4PLAYFI
375.08VND
5PLAYFI
468.86VND
6PLAYFI
562.63VND
7PLAYFI
656.4VND
8PLAYFI
750.17VND
9PLAYFI
843.94VND
10PLAYFI
937.72VND
100PLAYFI
9,377.2VND
500PLAYFI
46,886.03VND
1,000PLAYFI
93,772.06VND
5,000PLAYFI
468,860.33VND
10,000PLAYFI
937,720.67VND

Bảng chuyển đổi VND sang PLAYFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PlayFi
1VND
0.01066PLAYFI
2VND
0.02132PLAYFI
3VND
0.03199PLAYFI
4VND
0.04265PLAYFI
5VND
0.05332PLAYFI
6VND
0.06398PLAYFI
7VND
0.07464PLAYFI
8VND
0.08531PLAYFI
9VND
0.09597PLAYFI
10VND
0.1066PLAYFI
10,000VND
106.64PLAYFI
50,000VND
533.2PLAYFI
100,000VND
1,066.41PLAYFI
500,000VND
5,332.07PLAYFI
1,000,000VND
10,664.15PLAYFI

Bảng chuyển đổi số tiền PLAYFI sang VND và VND sang PLAYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLAYFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang PLAYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlayFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAYFI = $0 USD, 1 PLAYFI = €0 EUR, 1 PLAYFI = ₹0.32 INR, 1 PLAYFI = Rp59.33 IDR, 1 PLAYFI = $0 CAD, 1 PLAYFI = £0 GBP, 1 PLAYFI = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001169
logo BTCBTC
0.0000001691
logo ETHETH
0.000004564
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006612
logo BNBBNB
0.00001866
logo SOLSOL
0.00008713
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.93
logo DOGEDOGE
0.07935
logo STETHSTETH
0.000004567
logo TRXTRX
0.05672
logo ADAADA
0.0232
logo AVAXAVAX
0.0005434
logo LINKLINK
0.000873
logo USDEUSDE
0.01902

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlayFi (PLAYFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PLAYFI của bạn

Nhập số lượng PLAYFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlayFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlayFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide